DUPONT

  Unit Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 1.27 6.14 4.81
Lợi nhuận biên (ROS) % 7.95 15.69 11.30
Vòng quay tổng tài sản revs 0.11 0.25 0.29
Đòn bẩy tài chính Times 1.52 1.56 1.49

Management Effectiveness

  Unit Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
Doanh thu thuần Billions 20.48 53.36 60.94
Tăng trưởng doanh thu % -35.21 160.50 14.21
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 27.46 31.08 25.58
Tỷ lệ EBIT %
Tỷ lệ EBT/EBIT %
Tỷ lệ EAT/EBT % 90.00 90.00 87.30

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
Thời gian thu tiền khách hàng Date 203.78 112.81 94.47
Thời gian tồn kho Date
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date
Vòng quay vốn lưu động Date 437.91 210.67 186.48

Financial Strength

  Unit Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
Vốn lưu động ròng Billions 38.10 50.38 58.93
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.63 1.69 1.90
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.11 1.20 1.41
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.49 0.42 0.42
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.52 0.56 0.49