DUPONT
| Đơn vị | Q4 2022 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,98 | ||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,16 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | ||
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,18 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q4 2022 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 6,00 | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,40 | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | 11,78 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,71 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q4 2022 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,09 | ||
| Thời gian tồn kho | Ngày | 9,85 | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,88 | ||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 749,13 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q4 2022 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,80 | 39,19 | 33,36 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,72 | 4,88 | 4,45 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,41 | 4,35 | 2,46 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,25 | 0,61 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,18 | 0,27 |