DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 308,85 | 75,39 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -109,93 | -160,43 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -143,11 | -34,92 | -20,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,38 | 9,10 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,76 | -32,02 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,18 | 16,51 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -24,29 | -26,60 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 452,50 | 603,09 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 902,46 | 1.324,74 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.453,05 | 9.139,13 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.115,41 | 2.215,79 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.328,59 | 6.417,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -51,63 | -55,57 | -65,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,92 | 0,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -144,11 | -35,92 | -21,89 |