DUPONT
Unit | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.42 | -28.24 | -60.52 | 518.68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9.64 | -391.60 | ||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.34 | 0.06 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.05 | 1.14 | 1.24 | -0.09 |
Management Effectiveness
Unit | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 115.69 | 15.25 | 0.00 | 0.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 82.23 | -86.82 | -100.00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.38 | -47.43 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 12.36 | -391.60 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 486.55 | 5,646.65 | ||
Thời gian tồn kho | Date | 16.49 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 42.94 | 352.26 | 6,443.09 | 8,848.38 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 579.27 | 5,671.89 |
Financial Strength
Unit | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 166.60 | 207.04 | 128.76 | -33.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 10.80 | 7.92 | 5.00 | 0.03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 10.48 | 7.89 | 4.97 | 0.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.47 | 0.02 | 0.02 | 0.65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.05 | 0.14 | 0.24 | -1.09 |