DUPONT
Unit | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.85 | 9.74 | 6.78 | 9.21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.03 | 1.80 | 1.18 | 1.39 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.73 | 0.89 | 0.87 | 1.14 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 5.32 | 6.09 | 6.62 | 5.82 |
Management Effectiveness
Unit | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 159.16 | 234.36 | 245.04 | 291.49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47.85 | 47.25 | 4.56 | 18.95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.47 | 9.85 | 10.24 | 10.86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.23 | 4.48 | 3.59 | 3.82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42.42 | 54.43 | 41.13 | 47.26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91.37 | 73.70 | 79.66 | 77.26 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 294.02 | 245.84 | 269.18 | 137.67 |
Thời gian tồn kho | Date | 97.52 | 90.60 | 99.57 | 110.66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 40.21 | 54.96 | 78.81 | 56.30 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 454.38 | 371.41 | 379.40 | 286.61 |
Financial Strength
Unit | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 22.79 | 21.07 | 23.22 | 20.03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.13 | 1.10 | 1.10 | 1.10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.91 | 0.86 | 0.84 | 0.71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.09 | 0.10 | 0.09 | 0.11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 4.32 | 5.09 | 5.62 | 4.82 |