DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.83 | 2.46 | 0.74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14.90 | 12.89 | 4.59 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.14 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.33 | 1.33 | 1.31 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 35.66 | 36.86 | 31.43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20.27 | 3.37 | -14.74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28.52 | 26.61 | 17.87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19.52 | 17.32 | 6.99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.49 | 93.16 | 82.16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.95 | 79.90 | 79.82 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 30.62 | 28.82 | 21.49 |
Thời gian tồn kho | Date | 56.36 | 72.31 | 47.47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 34.14 | 48.08 | 32.82 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 119.84 | 131.14 | 122.69 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1.77 | 5.03 | -0.14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.04 | 1.11 | 1.00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.72 | 0.68 | 0.70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.81 | 0.79 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.33 | 0.33 | 0.31 |