DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | 1,18 | 1,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,59 | 7,74 | 10,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,12 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,26 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,43 | 29,89 | 35,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,74 | -4,90 | 19,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,87 | 20,16 | 22,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,99 | 11,42 | 13,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,16 | 86,76 | 92,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,82 | 78,08 | 79,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,49 | 25,30 | 28,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,47 | 55,98 | 56,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,82 | 51,44 | 37,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,69 | 109,05 | 110,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,14 | -0,41 | -0,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 0,99 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,61 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,86 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,26 | 0,33 |