DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.06 | -0.06 | -0.06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 73.51 | -69.46 | -58.56 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.96 | 1.95 | 1.98 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 0.20 | 0.20 | 0.22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7.50 | 0.45 | 8.97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.14 | 33.63 | 37.09 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 19,207.33 | 19,369.91 | 15,175.25 |
Thời gian tồn kho | Date | 150,063.21 | 154,070.60 | 158,693.12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 38,525.24 | 37,783.45 | 37,731.88 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 105,728.24 | 104,290.26 | 98,433.31 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 9.79 | 9.69 | 9.45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.04 | 1.04 | 1.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.23 | 0.22 | 0.18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.48 | 0.48 | 0.48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.97 | 0.97 | 1.00 |