DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,17 | 4,55 | 2,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,30 | 3,31 | 1,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,21 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,48 | 6,62 | 6,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 112,08 | 174,25 | 201,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,78 | 55,46 | 15,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,59 | 5,97 | 6,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,56 | 3,89 | 2,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,62 | 95,59 | 89,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 88,78 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,67 | 90,93 | 94,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 199,01 | 108,63 | 98,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 524,63 | 318,97 | 272,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 243,72 | 175,19 | 164,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -376,01 | -369,98 | -356,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,44 | 0,47 | 0,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,32 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,48 | 5,62 | 5,58 |