DUPONT
| 単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.12 | 4.45 | 12.83 | 8.98 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.14 | 2.64 | 7.22 | 4.38 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.78 | 0.74 | 0.89 | 0.73 |
| Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.46 | 2.28 | 1.99 | 2.81 |
管理有効性
| 単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | 10億 | 50.26 | 42.90 | 51.92 | 65.30 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 9.26 | -14.64 | 21.01 | 25.77 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.36 | 17.37 | 21.24 | 14.55 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2.93 | 8.41 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72.89 | 76.67 | 85.86 | 79.67 |
Hiệu quả hoạt động
| 単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 245.22 | 269.35 | 203.38 | 312.17 |
| Thời gian tồn kho | 日付 | 2.04 | 0.00 | 0.00 | 1.29 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 103.16 | 66.14 | 30.44 | 85.61 |
| Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 278.79 | 282.08 | 238.08 | 349.66 |
金融銀行ニュース
| 単位 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | 10億 | 19.22 | 19.58 | 23.86 | 23.72 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.00 | 2.44 | 3.39 | 1.61 |
| Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.97 | 2.42 | 3.34 | 1.60 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.40 | 0.43 | 0.42 | 0.30 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.73 | 0.53 | 0.34 | 1.22 |