DUPONT
| 単位 | Q1 2015 | Q4 2015 | Q4 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.86 | ||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12.49 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | ||
| Đòn bẩy tài chính | ~回 | -4.99 | -3.57 | -0.73 |
管理有効性
| 単位 | Q1 2015 | Q4 2015 | Q4 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | 10億 | 2.87 | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | -60.83 | ||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.93 | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | 19.46 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.21 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| 単位 | Q1 2015 | Q4 2015 | Q4 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 2,867.58 | ||
| Thời gian tồn kho | 日付 | 2,739.69 | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 1,596.08 | ||
| Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 5,960.75 |
金融銀行ニュース
| 単位 | Q1 2015 | Q4 2015 | Q4 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | 10億 | -25.44 | -34.76 | -91.21 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.88 | 0.84 | 0.42 |
| Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.46 | 0.42 | 0.21 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.10 | 0.08 | 0.01 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -5.56 | -4.25 | -1.73 |