DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4.37 | -5.06 | -3.70 | 42.17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -38.58 | -38.42 | -15.86 | 251.74 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.10 | 0.11 | 0.09 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.32 | 1.30 | 2.08 | 1.80 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 202.68 | 224.80 | 243.38 | 265.23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.73 | 10.92 | 8.27 | 8.98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -7.71 | -3.68 | -0.82 | 5.61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.25 | -3.68 | 18.67 | 277.67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -487.29 | 1,098.32 | -79.58 | 91.19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 109.20 | 95.16 | 106.80 | 99.41 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 29.22 | 118.54 | 143.93 | 829.19 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 29.38 | 22.86 | 21.25 | 38.86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 68.24 | 61.86 | 60.40 | 70.43 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 206.79 | 222.53 | 233.39 | 1,324.80 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -348.02 | -311.18 | 55.96 | 602.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.25 | 0.31 | 1.56 | 2.67 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.16 | 0.23 | 1.22 | 2.54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.95 | 0.94 | 0.93 | 0.66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.55 | 0.55 | 1.18 | 0.87 |