DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.85 | 2.40 | 3.65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.34 | 1.71 | 2.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.42 | 0.44 | 0.51 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.30 | 3.20 | 3.11 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 172.09 | 179.43 | 211.20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5.84 | 4.26 | 17.71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.26 | 8.05 | 10.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.49 | 3.63 | 4.26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38.36 | 47.06 | 62.54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 85.71 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 31.89 | 30.67 | 27.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 136.05 | 127.03 | 106.73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 7.82 | 7.06 | 2.22 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 167.94 | 160.05 | 138.24 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 36.01 | 41.47 | 47.70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.13 | 1.15 | 1.18 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.30 | 0.29 | 0.34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.23 | 0.23 | 0.22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.30 | 2.20 | 2.11 |