DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,88 | -5,17 | -0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,86 | -6,87 | -1,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,90 | 0,36 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,82 | 2,07 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 234,21 | 48,45 | 15,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 229,97 | -79,32 | -67,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,84 | 0,65 | 12,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,26 | -5,80 | 1,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,56 | 118,48 | -112,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,97 | 108,91 | 206,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,68 | 92,69 | 362,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,10 | 29,72 | 97,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 91,57 | 208,99 | 552,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,96 | 41,74 | 41,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,60 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,88 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,82 | 1,07 | 0,85 |