DUPONT
| Đơn vị | Q1 2012 | Q2 2012 | Q4 2012 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,37 | 5,64 | |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,34 | 14,04 | |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,25 | |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,59 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q1 2012 | Q2 2012 | Q4 2012 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 22,43 | 22,14 | |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -1,31 | ||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,68 | 23,30 | |
| Tỷ lệ EBIT | % | 21,92 | 21,58 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,18 | 86,78 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,00 | 75,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q1 2012 | Q2 2012 | Q4 2012 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,99 | 39,11 | |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 5,21 | 3,94 | |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,41 | 9,39 | |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 78,24 | 93,16 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q1 2012 | Q2 2012 | Q4 2012 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2,67 | 5,70 | -6,53 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 1,34 | 0,74 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 1,11 | 0,56 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,74 | 0,81 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,59 | 0,65 |