DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -13.91 | -68.79 | -4.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17.73 | 22.12 | 2.66 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.13 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -10.44 | -23.64 | -24.20 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 74.03 | 115.44 | 61.18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38.94 | 55.94 | -47.01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27.09 | 16.93 | 23.99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23.03 | 24.62 | 6.79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77.39 | 90.76 | 43.43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99.45 | 99.02 | 90.36 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 285.45 | 188.50 | 324.38 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 817.86 | 328.24 | 728.65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 192.29 | 104.28 | 206.17 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 890.98 | 482.24 | 881.77 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -289.87 | -250.65 | -244.85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.71 | 0.71 | 0.71 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.25 | 0.29 | 0.28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.27 | 0.30 | 0.31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -11.43 | -24.65 | -25.29 |