DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,19 | -0,72 | 0,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -28,80 | -5,15 | 8,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,90 | 3,15 | 2,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,30 | 40,12 | 32,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,73 | 79,88 | -19,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,54 | 65,41 | 55,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,55 | 33,37 | 50,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -71,03 | -10,30 | 19,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 149,87 | 88,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 231,89 | 52,89 | 37,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,15 | 88,57 | 90,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,02 | 77,80 | 66,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -349,00 | -111,21 | -102,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,16 | 0,24 | 0,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,23 | 0,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,96 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,92 | 2,17 | 2,01 |