DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,33 | 46,65 | 45,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,41 | 82,62 | 85,02 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -14,85 | -15,00 | -13,39 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 10,25 | 7,54 | 7,35 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,29 | 0,31 | 0,29 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,00 | 1,27 | 2,89 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,11 | 0,10 | 0,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -164,96 | -149,91 | -163,78 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |