DUPONT
| Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45.32 | 39.87 | 37.33 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.02 | 0.02 |
| Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
| Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 85.02 | 78.83 | 78.80 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -13.39 | -19.16 | -25.80 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 7.35 | 7.29 | 6.19 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.29 | 0.24 | 0.59 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2.89 | 8.77 | |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.16 | 0.09 | 0.26 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -331.76 | ||
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -163.78 | -133.76 | -37.32 |
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
| Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | |||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |