DUPONT
| Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -30,66 | 0,01 | -111,01 | 131,27 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -70,15 | 0,02 | -83,74 | -908,83 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,25 | 0,22 | 0,24 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,95 | 2,87 | 6,07 | -0,59 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 512,61 | 860,44 | 636,98 | 224,25 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -68,41 | 67,85 | -25,97 | -64,79 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -48,01 | 23,53 | -25,97 | -84,47 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -43,23 | 18,63 | -42,76 | -756,22 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 163,66 | 0,52 | 195,82 | 119,98 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,14 | 20,40 | 100,02 | 100,17 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 490,48 | 279,54 | 292,66 | 513,66 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 23,81 | 30,28 | 25,27 | 8,09 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,53 | 70,74 | 68,41 | 152,69 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 551,12 | 316,91 | 346,20 | 679,92 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 314,83 | 326,98 | -28,94 | -528,21 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,78 | 0,95 | 0,44 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,58 | 0,82 | 0,41 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,78 | 0,79 | 0,55 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,95 | 1,87 | 5,07 | -1,59 |