DUPONT
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -13.78 | 6.63 | 7.19 | 4.72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8.27 | 7.80 | 7.63 | 9.83 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.89 | 0.51 | 0.63 | 0.37 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.87 | 1.65 | 1.49 | 1.32 |
Management Effectiveness
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 50.92 | 27.74 | 33.81 | 17.57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.60 | -45.52 | 21.89 | -48.05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.68 | 21.76 | 24.23 | 36.29 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6.20 | 9.64 | 10.09 | 12.99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 133.34 | 80.97 | 88.31 | 97.95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 99.98 | 85.59 | 77.31 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 93.56 | 64.07 | 71.79 | 105.63 |
Thời gian tồn kho | Date | 2.39 | 4.45 | 10.25 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 0.12 | 0.00 | 0.89 | 0.00 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 126.17 | 226.23 | 199.50 | 312.07 |
Financial Strength
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -1.70 | -1.17 | 7.70 | 7.19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.91 | 0.94 | 1.71 | 1.92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.82 | 0.90 | 1.58 | 1.92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.69 | 0.68 | 0.65 | 0.69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.87 | 0.65 | 0.49 | 0.32 |