株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| CTCP VBIC Hòa Bình | 3,208,544 | 48.04% | 31/12/2020 | |
| UBND Tỉnh Hòa Bình | 2,671,745 | 40.00% | 31/12/2018 | |
| Lê Thị Minh Phương | Thành viên HĐQT | 735,000 | 11.00% | 31/12/2020 |
| Diệp Quang Huy | 9,100 | 0.14% | 27/04/2018 | |
| Nguyễn Thị Hoa | Phó Chủ tịch HĐQT | 6,100 | 0.09% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Duy Hùng | Tổng giám đốc | 4,200 | 0.06% | 31/12/2020 |
| Đoàn Thị Thu Hà | 800 | 0.01% | 27/04/2018 | |
| Nguyễn Thị Mùi | 800 | 0.01% | 27/04/2018 | |
| Nguyễn Thị Hòa | 700 | 0.01% | 31/12/2020 | |
| Lê Dũng | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 03/06/2021 |
| Trần Văn Dũng | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 03/06/2021 |
| Đào Thị Chi | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 03/06/2021 |
| Lê Đức Tuấn | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 03/06/2021 |
| Nguyễn Trọng Hiếu | 0 | 0.00% | 03/06/2021 | |
| Đinh Đức Thiện | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 03/06/2021 |
| CTCP Nước Aqua One | 0 | 0.00% | 09/05/2019 | |
| CTCP VBIC Sơn La | 0 | 0.00% | 11/02/2020 | |
| Lê Văn Tuấn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 03/06/2021 |
| Trần Quyết Chiến | 0 | 0.00% | 03/06/2021 | |
| Nguyễn Quang Huy | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 03/06/2021 |