株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| CTCP Vinpearl | 22,560,049 | 91.94% | 31/12/2019 | |
| Mai Đình Vũ | 155,000 | 0.63% | 30/08/2017 | |
| Phùng Anh Dũng | 40,000 | 0.16% | 31/12/2014 | |
| Nguyễn Cao Thái | Kế toán trưởng | 33,900 | 0.14% | 31/12/2019 |
| Nguyễn Thị Vân Nhi | 20,000 | 0.08% | 31/12/2014 | |
| Lê Trường Quốc | 18,800 | 0.08% | 30/08/2017 | |
| Lê Thị Mai Hường | 10,000 | 0.04% | 31/12/2016 | |
| Phạm Châu Bách | 9,000 | 0.04% | 31/12/2016 | |
| Phạm Quang Long | 5,000 | 0.02% | 31/12/2019 | |
| Nguyễn Thị Thạch Ngọc | 5,000 | 0.02% | 31/12/2017 | |
| Trần Khánh Vân | 0 | 0.00% | 13/07/2020 | |
| Nguyễn Thị Huyền Trân | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 13/07/2020 |
| UBND Tỉnh Khánh Hòa | 0 | 0.00% | 09/11/2018 | |
| Nguyễn Thu Phương | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 13/07/2020 |
| Lường Sau Kín | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 13/07/2020 |
| Công ty TNHH Vinpearl Nha Trang | 0 | 0.00% | 10/02/2017 | |
| Tống Minh Thảo | 0 | 0.00% | 13/07/2020 | |
| Đỗ Tuấn Nam | 0 | 0.00% | 13/07/2020 | |
| Dương Thị Tiểu Quế | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 13/07/2020 |
| Lê Hoàng Thiên Hương | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 13/07/2020 |