株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hữu Nghĩa | 373,081 | 36.14% | 31/12/2014 | |
| Trần Lưu Thật | Thành viên HĐQT | 373,081 | 36.14% | 31/12/2015 |
| Đào Thị Hiền | Trưởng ban kiếm soát | 200,141 | 19.39% | 31/12/2015 |
| Nguyễn Thị Thu | 23,576 | 2.28% | 31/12/2014 | |
| Huỳnh Văn Duẩn | 13,716 | 1.33% | 31/12/2014 | |
| Lâm Thị Vỵ Tha | 11,660 | 1.13% | 31/12/2014 | |
| Nguyễn Thị Thanh Hà | 3,986 | 0.39% | 31/12/2014 | |
| Đào Văn Túc | 3,668 | 0.36% | 31/12/2014 | |
| Nguyễn Thị Kim Phượng | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 11/02/2020 |
| Trương Vũ Họa Mi | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 11/02/2020 |
| Hồ Hồng Nhân | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 11/02/2020 |
| Nguyễn Tiến Nông | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 11/02/2020 |
| Nguyễn Thế Anh | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 11/02/2020 |