株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Đỗ Ngọc Khanh | 3,735,014 | 31.14% | 11/10/2021 | |
| CTCP Tập đoàn T&T | 3,434,264 | 28.63% | 11/10/2021 | |
| Đỗ Ngọc Bính | 2,261,056 | 18.85% | 11/10/2021 | |
| Vũ Xuân Dương | Phó Giám đốc | 13,900 | 0.12% | 16/12/2021 |
| Đỗ Vinh Quang | Chủ tịch HĐQT | 7,000 | 0.06% | 16/12/2021 |
| CTCP Sách và Thiết bị trường học Hà Nội | 6,000 | 0.30% | 31/12/2020 | |
| Nguyễn Diệu Trinh | Thành viên HĐQT | 5,000 | 0.04% | 16/12/2021 |
| Phạm Thị Minh Huyền | Trưởng ban kiếm soát | 5,000 | 0.04% | 16/12/2021 |
| Phạm Văn Thịnh | Thành viên HĐQT | 5,000 | 0.04% | 16/12/2021 |
| Lê Quốc Bảo | Tổng giám đốc | 3,700 | 0.03% | 16/12/2021 |
| Đỗ Quang Thịnh | Thành viên HĐQT | 2,900 | 0.02% | 16/12/2021 |
| Nguyễn Hải Đăng | Kế toán trưởng | 2,800 | 0.02% | 16/12/2021 |
| Nguyễn Phương Thảo | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Vũ Huy Thành | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Nguyễn Tiến Hiếu | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 01/04/2022 |
| Trịnh Thị Hoa | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Đỗ Lan Anh | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
| Lại Thị Minh Hiền | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| Bạch Thị Tuyết Mai | 0 | 0.00% | 01/04/2022 | |
| UBND Thành phố Hà Nội | 0 | 0.00% | 31/12/2020 |