TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3.305.281
|
3.455.999
|
3.594.348
|
3.479.245
|
4.784.975
|
I. Tài sản tài chính
|
3.304.865
|
3.453.839
|
3.593.418
|
3.478.531
|
4.783.735
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
568.541
|
360.444
|
421.435
|
55.916
|
295.000
|
1.1. Tiền
|
568.541
|
360.444
|
421.435
|
55.916
|
295.000
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
637.963
|
556.189
|
464.229
|
487.099
|
1.591.340
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
230.000
|
230.000
|
280.000
|
123.108
|
148.108
|
4. Các khoản cho vay
|
59.248
|
64.615
|
193.802
|
45.563
|
50.041
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
370.900
|
370.900
|
370.900
|
370.900
|
370.900
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
1.390.250
|
1.825.136
|
1.836.606
|
2.020.782
|
2.321.950
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
1.208.439
|
1.661.664
|
1.730.143
|
1.936.452
|
2.297.458
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
181.811
|
163.472
|
106.463
|
84.329
|
24.492
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
163.472
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
181.811
|
|
106.463
|
84.329
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
976
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
976
|
1.146
|
1.387
|
1.392
|
1.318
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
46.232
|
45.632
|
25.280
|
373.993
|
5.300
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
416
|
2.160
|
930
|
714
|
1.240
|
1. Tạm ứng
|
6
|
182
|
19
|
10
|
17
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
12
|
30
|
24
|
24
|
219
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
398
|
967
|
886
|
679
|
986
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
980
|
|
1
|
18
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
233.986
|
233.591
|
234.291
|
233.315
|
270.662
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
32.997
|
31.784
|
226.843
|
226.396
|
226.453
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21.042
|
20.342
|
47.580
|
46.723
|
46.090
|
- Nguyên giá
|
24.966
|
25.006
|
53.260
|
53.293
|
53.553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.924
|
-4.664
|
-5.680
|
-6.570
|
-7.463
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.955
|
11.442
|
179.263
|
179.673
|
180.363
|
- Nguyên giá
|
13.259
|
13.259
|
181.605
|
182.556
|
183.856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.304
|
-1.817
|
-2.342
|
-2.883
|
-3.494
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
195.489
|
195.622
|
1.433
|
1.433
|
38.546
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
5.500
|
6.186
|
6.015
|
5.486
|
5.662
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.235
|
1.245
|
1.283
|
958
|
958
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
857
|
1.006
|
797
|
594
|
604
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3.408
|
3.935
|
3.935
|
3.935
|
4.100
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.539.267
|
3.689.590
|
3.828.639
|
3.712.560
|
5.055.637
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.118.184
|
1.232.498
|
1.352.081
|
1.219.987
|
2.555.670
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
915.947
|
1.033.252
|
1.149.909
|
1.020.906
|
2.359.680
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
806.895
|
897.017
|
1.015.603
|
921.049
|
2.213.791
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
806.895
|
897.017
|
1.015.603
|
921.049
|
2.213.791
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
264
|
313
|
413
|
201
|
519
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
97.340
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.679
|
80.207
|
|
57.013
|
57.079
|
9. Người mua trả tiền trước
|
405
|
405
|
405
|
420
|
345
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.220
|
33.965
|
15.215
|
18.626
|
27.343
|
11. Phải trả người lao động
|
1.756
|
1.945
|
1.817
|
1.742
|
3.150
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
175
|
321
|
347
|
239
|
12
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.318
|
11.842
|
16.229
|
21.408
|
25.199
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
7.235
|
7.236
|
2.540
|
208
|
32.243
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
202.237
|
199.246
|
202.172
|
199.081
|
195.991
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
134.249
|
131.258
|
134.184
|
131.093
|
128.003
|
1.1. Vay dài hạn
|
134.249
|
131.258
|
134.184
|
131.093
|
128.003
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
67.988
|
67.988
|
67.988
|
67.988
|
67.988
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.421.083
|
2.457.092
|
2.476.559
|
2.492.573
|
2.499.967
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.421.083
|
2.457.092
|
2.476.559
|
2.492.573
|
2.499.967
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.299.934
|
2.299.934
|
2.299.934
|
2.299.934
|
2.299.934
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.299.995
|
2.299.995
|
2.299.995
|
2.299.995
|
2.299.995
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.299.995
|
2.299.995
|
2.299.995
|
2.299.995
|
2.299.995
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
116.556
|
152.566
|
172.032
|
188.047
|
195.440
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
116.876
|
152.886
|
172.352
|
188.367
|
195.440
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-320
|
-320
|
-320
|
-320
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.539.267
|
3.689.590
|
3.828.639
|
3.712.560
|
5.055.637
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|