Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3.594.348 3.479.245 4.784.975 5.035.631 3.856.553
I. Tài sản tài chính 3.593.418 3.478.531 4.783.735 5.034.280 3.854.121
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 421.435 55.916 295.000 59.889 197.312
1.1. Tiền 421.435 55.916 295.000 59.889 197.312
1.2. Các khoản tương đương tiền 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 464.229 487.099 1.591.340 1.787.931 761.968
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 280.000 123.108 148.108 148.108 200.458
4. Các khoản cho vay 193.802 45.563 50.041 58.828 42.936
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 370.900 370.900 370.900 260.900 260.900
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 1.836.606 2.020.782 2.321.950 1.850.391 2.384.950
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 1.730.143 1.936.452 2.297.458 1.792.031 2.369.607
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 106.463 84.329 24.492 58.360 15.343
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 106.463 84.329 58.360
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.387 1.392 1.318 1.415 1.329
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 25.280 373.993 5.300 867.038 4.489
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -222 -222 -222 -222 -222
II.Tài sản ngắn hạn khác 930 714 1.240 1.352 2.432
1. Tạm ứng 19 10 17 62 66
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 24 24 219 1 1
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 886 679 986 1.288 2.363
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1
5. Tài sản ngắn hạn khác 1 18
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 234.291 233.315 270.662 269.620 268.125
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 226.843 226.396 226.453 225.014 222.955
1. Tài sản cố định hữu hình 47.580 46.723 46.090 45.253 43.738
- Nguyên giá 53.260 53.293 53.553 53.553 52.021
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.680 -6.570 -7.463 -8.300 -8.283
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 179.263 179.673 180.363 179.760 179.218
- Nguyên giá 181.605 182.556 183.856 183.856 183.856
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.342 -2.883 -3.494 -4.096 -4.639
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.433 1.433 38.546 38.546 39.172
V. Tài sản dài hạn khác 6.015 5.486 5.662 6.059 5.998
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.283 958 958 970 970
2. Chi phí trả trước dài hạn 797 594 604 500 439
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3.935 3.935 4.100 4.589 4.589
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.828.639 3.712.560 5.055.637 5.305.251 4.124.679
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.352.081 1.219.987 2.555.670 2.782.851 1.583.391
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.149.909 1.020.906 2.359.680 2.693.112 1.494.198
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1.015.603 921.049 2.213.791 2.527.932 1.380.276
1.1. Vay ngắn hạn 1.015.603 921.049 2.213.791 2.527.932 1.380.276
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 413 201 519 568 488
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 97.340
8. Phải trả người bán ngắn hạn 57.013 57.079 56.037 71.804
9. Người mua trả tiền trước 405 420 345 330 905
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.215 18.626 27.343 42.353 14.324
11. Phải trả người lao động 1.817 1.742 3.150 2.034 1.978
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 347 239 12 169 192
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 16.229 21.408 25.199 45.479 23.956
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2.540 208 32.243 18.209 275
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 202.172 199.081 195.991 89.739 89.194
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 134.184 131.093 128.003 89.739 89.194
1.1. Vay dài hạn 134.184 131.093 128.003 89.739 89.194
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 67.988 67.988 67.988
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.476.559 2.492.573 2.499.967 2.522.400 2.541.287
I. Vốn chủ sở hữu 2.476.559 2.492.573 2.499.967 2.522.400 2.541.287
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.299.934 2.299.934 2.299.934 2.299.934 2.299.934
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.299.995 2.299.995 2.299.995 2.299.995 2.299.995
a. Cổ phiếu phổ thông 2.299.995 2.299.995 2.299.995 2.299.995 2.299.995
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -62 -62 -62 -62 -62
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2.296 2.296 2.296 2.296 2.296
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2.296 2.296 2.296 2.296 2.296
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 172.032 188.047 195.440 217.874 236.761
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 172.352 188.367 195.440 218.940 235.841
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -320 -320 -1.066 921
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.828.639 3.712.560 5.055.637 5.305.251 4.124.679
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm