I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
90.317
|
118.343
|
111.776
|
86.513
|
58.599
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
19.417
|
80.636
|
79.991
|
66.726
|
58.436
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
0
|
|
|
|
320
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
70.901
|
37.706
|
31.785
|
19.787
|
-157
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
3.239
|
3.203
|
3.738
|
2.729
|
1.767
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
2.599
|
2.233
|
2.038
|
2.648
|
1.978
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
3.797
|
1.720
|
2.339
|
1.746
|
2.822
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
3.725
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
1.030
|
|
985
|
|
75
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
886
|
1.131
|
986
|
924
|
1.246
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
105.592
|
126.631
|
121.862
|
94.559
|
66.486
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
69.874
|
40.854
|
54.302
|
33.732
|
8.756
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
70.404
|
40.854
|
54.302
|
33.732
|
8.756
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-530
|
|
|
|
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
1.389
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
|
|
|
540
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
1.599
|
1.922
|
2.475
|
2.209
|
2.440
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
900
|
921
|
950
|
976
|
1.084
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
708
|
678
|
759
|
769
|
824
|
2.12. Chi phí khác
|
2.051
|
1.834
|
2.673
|
2.303
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
75.132
|
46.208
|
61.159
|
39.989
|
15.034
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
48
|
55
|
48
|
42
|
227
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
55
|
48
|
42
|
227
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
21.405
|
25.283
|
24.204
|
27.042
|
29.951
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
21.405
|
25.283
|
24.204
|
27.042
|
29.951
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
8.912
|
7.371
|
8.485
|
6.965
|
8.416
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
191
|
47.824
|
28.062
|
20.604
|
13.313
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
4.860
|
751
|
0
|
0
|
5
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
2.291
|
3.729
|
586
|
1.426
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
4.860
|
-1.540
|
-3.729
|
-586
|
-1.422
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
5.051
|
46.284
|
24.333
|
20.018
|
11.891
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
4.521
|
46.284
|
24.333
|
20.018
|
11.571
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
530
|
|
|
|
320
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
992
|
9.257
|
4.867
|
4.004
|
4.497
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
992
|
9.257
|
4.867
|
4.004
|
4.497
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
4.059
|
37.027
|
19.466
|
16.014
|
7.394
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
4.059
|
37.027
|
19.466
|
16.014
|
7.394
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|