Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 90.317 118.343 111.776 86.513 58.599
a. Lãi bán các tài sản tài chính 19.417 80.636 79.991 66.726 58.436
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 320
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 70.901 37.706 31.785 19.787 -157
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3.239 3.203 3.738 2.729 1.767
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 2.599 2.233 2.038 2.648 1.978
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 3.797 1.720 2.339 1.746 2.822
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 3.725
1.8. Doanh thu tư vấn 1.030 985 75
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 886 1.131 986 924 1.246
1.11. Thu nhập hoạt động khác
Cộng doanh thu hoạt động 105.592 126.631 121.862 94.559 66.486
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 69.874 40.854 54.302 33.732 8.756
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 70.404 40.854 54.302 33.732 8.756
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -530
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 1.389
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 540
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 1.599 1.922 2.475 2.209 2.440
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 900 921 950 976 1.084
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 708 678 759 769 824
2.12. Chi phí khác 2.051 1.834 2.673 2.303
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 75.132 46.208 61.159 39.989 15.034
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 48 55 48 42 227
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 48 55 48 42 227
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 21.405 25.283 24.204 27.042 29.951
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 21.405 25.283 24.204 27.042 29.951
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 8.912 7.371 8.485 6.965 8.416
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 191 47.824 28.062 20.604 13.313
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 4.860 751 0 0 5
8.2. Chi phí khác 0 2.291 3.729 586 1.426
Cộng kết quả hoạt động khác 4.860 -1.540 -3.729 -586 -1.422
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 5.051 46.284 24.333 20.018 11.891
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 4.521 46.284 24.333 20.018 11.571
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 530 320
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 992 9.257 4.867 4.004 4.497
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 992 9.257 4.867 4.004 4.497
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 4.059 37.027 19.466 16.014 7.394
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 4.059 37.027 19.466 16.014 7.394
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)