Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 111.776 86.513 58.599 97.378 126.129
a. Lãi bán các tài sản tài chính 79.991 66.726 58.436 60.888 100.337
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 320 1.723 3.497
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 31.785 19.787 -157 34.767 22.296
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3.738 2.729 1.767 1.834 2.095
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 2.038 2.648 1.978 1.763 1.762
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 2.339 1.746 2.822 2.951 2.838
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 985 75 30
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 986 924 1.246 677 574
1.11. Thu nhập hoạt động khác
Cộng doanh thu hoạt động 121.862 94.559 66.486 104.633 133.399
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 54.302 33.732 8.756 2.713 42.903
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 54.302 33.732 8.756 137 41.392
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 2.576 1.510
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 1.389
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 540 417 1.382
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 2.475 2.209 2.440 3.595 4.302
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 950 976 1.084 1.021 952
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 759 769 824 757 837
2.12. Chi phí khác 2.673 2.303
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 61.159 39.989 15.034 8.504 50.375
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 48 42 227 70 63
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 48 42 227 70 63
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 24.204 27.042 29.951 52.584 52.364
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 24.204 27.042 29.951 52.584 52.364
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 8.485 6.965 8.416 6.684 6.796
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 28.062 20.604 13.313 36.932 23.928
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 0 0 5 0 618
8.2. Chi phí khác 3.729 586 1.426 343 723
Cộng kết quả hoạt động khác -3.729 -586 -1.422 -343 -105
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 24.333 20.018 11.891 36.589 23.822
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 24.333 20.018 11.571 37.442 21.836
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 320 -853 1.986
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 4.867 4.004 4.497 7.531 4.551
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.867 4.004 4.497 7.531 4.551
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 19.466 16.014 7.394 29.058 19.271
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 19.466 16.014 7.394 29.058 19.271
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)