TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
184,863
|
195,810
|
289,109
|
481,090
|
902,534
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,144
|
20,396
|
9,788
|
33,118
|
165,637
|
1. Tiền
|
5,144
|
7,996
|
9,788
|
8,268
|
165,637
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
12,400
|
0
|
24,850
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
464
|
0
|
160,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
526
|
0
|
160,000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-63
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68,410
|
85,984
|
94,523
|
175,612
|
171,281
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
57,056
|
74,205
|
62,618
|
77,148
|
104,342
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,193
|
3,491
|
8,531
|
77,433
|
59,059
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,160
|
8,288
|
26,270
|
23,924
|
9,011
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-2,894
|
-2,894
|
-1,131
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106,051
|
81,946
|
176,963
|
259,347
|
391,877
|
1. Hàng tồn kho
|
106,051
|
82,227
|
176,963
|
259,347
|
391,877
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-281
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,258
|
7,484
|
7,371
|
13,012
|
13,739
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,550
|
577
|
2,942
|
3,218
|
2,927
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,075
|
5,590
|
3,493
|
8,178
|
8,622
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
941
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
633
|
1,318
|
936
|
1,616
|
1,250
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102,222
|
109,025
|
169,613
|
191,635
|
371,517
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
94,036
|
100,733
|
159,456
|
164,089
|
230,939
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85,445
|
92,029
|
122,333
|
125,152
|
150,530
|
- Nguyên giá
|
101,592
|
117,843
|
159,770
|
181,963
|
230,297
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,147
|
-25,814
|
-37,437
|
-56,811
|
-79,767
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,591
|
8,704
|
37,123
|
38,937
|
80,409
|
- Nguyên giá
|
8,634
|
9,334
|
38,285
|
41,061
|
84,522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-629
|
-1,162
|
-2,124
|
-4,113
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5,727
|
5,130
|
5,229
|
20,675
|
54,416
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
70,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
70,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,876
|
2,696
|
4,520
|
6,521
|
15,871
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,876
|
2,696
|
4,520
|
6,521
|
15,871
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
583
|
466
|
408
|
350
|
291
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
287,085
|
304,835
|
458,722
|
672,725
|
1,274,051
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
172,022
|
177,265
|
290,292
|
389,529
|
538,469
|
I. Nợ ngắn hạn
|
148,020
|
163,106
|
281,053
|
389,529
|
538,469
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
79,907
|
119,520
|
224,248
|
332,018
|
451,921
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58,786
|
28,065
|
40,581
|
37,444
|
72,739
|
4. Người mua trả tiền trước
|
396
|
1,493
|
2,610
|
2,024
|
603
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
67
|
312
|
465
|
2,647
|
1,915
|
6. Phải trả người lao động
|
3,320
|
2,239
|
3,070
|
5,009
|
6,517
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,169
|
0
|
2,443
|
2,321
|
2,030
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,077
|
10,970
|
6,992
|
7,893
|
1,666
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
299
|
506
|
645
|
174
|
1,079
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24,002
|
14,159
|
9,239
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24,002
|
14,159
|
9,239
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
115,062
|
127,571
|
168,430
|
283,196
|
735,582
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115,062
|
127,571
|
168,430
|
283,196
|
735,582
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
119,999
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,288
|
31,307
|
31,307
|
7,307
|
324,998
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-201
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
1,655
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,756
|
3,617
|
4,728
|
6,855
|
13,395
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,220
|
12,647
|
50,741
|
149,034
|
217,188
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
287,085
|
304,835
|
458,722
|
672,725
|
1,274,051
|