Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.835.593 3.328.255 3.198.682 3.030.956 3.244.799
I. Tài sản tài chính 2.827.114 3.323.081 3.194.728 3.027.271 3.233.692
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 98.804 3.236 84.974 209.211 273.905
1.1. Tiền 23.804 3.236 84.974 29.211 13.905
1.2. Các khoản tương đương tiền 75.000 180.000 260.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 19.167 311.689 119.176 227.064 417.077
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 815.000 895.000 1.020.000 626.138 506.149
4. Các khoản cho vay 1.412.086 1.754.292 1.590.295 1.599.212 1.694.268
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 514.455 385.615 385.248 393.949 347.042
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -60.818 -60.818 -60.818 -60.818 -45.453
7. Các khoản phải thu 618.153 620.320 640.229 623.256 620.560
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 618.153 620.320 640.229 623.256 620.560
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 599.000 599.000 599.000 599.000 599.000
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 19.153 21.320 41.229 24.256 21.560
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 501.261 501.399 500.447 496.540 486.825
10. Phải thu nội bộ 3.538 2.287 1.498 1.082 1.725
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3.805 8.455 6.900 3.943 10.585
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1.098.337 -1.098.393 -1.093.219 -1.092.306 -1.078.992
II.Tài sản ngắn hạn khác 8.479 5.175 3.954 3.685 11.107
1. Tạm ứng 237 10 182
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1.691 1.600 1.600 1.600 1.599
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.425 3.338 1.553 982 8.891
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 363 791 922 617
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 227.005 222.508 427.640 436.905 227.429
I. Tài sản tài chính dài hạn 5.149 5.149 212.025 211.744 5.149
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 5.149 5.149 212.025 211.744 5.149
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.149 5.149 212.025 211.744 5.149
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 48.070 165.034 161.863 164.628 193.133
1. Tài sản cố định hữu hình 24.318 23.102 21.928 144.002 173.721
- Nguyên giá 70.121 65.851 65.930 192.110 226.521
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.803 -42.749 -44.003 -48.108 -52.800
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 23.752 141.933 139.935 20.626 19.412
- Nguyên giá 50.616 170.785 170.785 51.157 51.157
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.864 -28.852 -30.850 -30.531 -31.745
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151.823 31.654 33.154 40.220 3.857
V. Tài sản dài hạn khác 21.963 20.671 20.597 20.313 25.290
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.573 318 384 73 73
2. Chi phí trả trước dài hạn 390 352 213 240 5.217
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.062.598 3.550.764 3.626.322 3.467.861 3.472.227
C. NỢ PHẢI TRẢ 568.711 1.020.215 1.237.671 1.046.645 1.029.539
I. Nợ phải trả ngắn hạn 559.443 1.012.195 1.230.129 1.039.457 1.026.137
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 439.000 950.000 984.500 791.558 882.600
1.1. Vay ngắn hạn 439.000 950.000 984.500 791.558 882.600
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 712 3.627 3.023 78 191
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 8.136 6.651 6.650 6.637 12.035
9. Người mua trả tiền trước 750 750 915 825 750
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46.905 10.771 10.120 21.955 63.439
11. Phải trả người lao động 24.184 450 16.391 17.488 20.960
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 15 60 17 28 10
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.216 4.406 7.037 3.721 2.485
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.622 4.128 5.885 4.782 6.270
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2 3 1 2 11
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 526 593 151.319 150.920 590
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33.375 30.755 44.270 41.464 36.797
II. Nợ phải trả dài hạn 9.268 8.020 7.542 7.188 3.402
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.523 5.050 4.576 3.940 2.201
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.745 2.971 2.966 3.248 1.201
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.493.887 2.530.548 2.388.651 2.421.217 2.442.688
I. Vốn chủ sở hữu 2.493.887 2.530.548 2.388.651 2.421.217 2.442.688
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.158.228 2.158.228 2.158.228 2.158.228 2.158.228
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.153.913 2.153.913 2.153.913 2.153.913 2.153.913
a. Cổ phiếu phổ thông 2.153.913 2.153.913 2.153.913 2.153.913 2.153.913
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 4.316 4.316 4.316 4.316 4.316
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 26.082 27.248 27.228 28.357 4.804
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35.209 35.209 35.209 35.209 35.209
7. Lợi nhuận chưa phân phối 274.369 309.863 167.986 199.423 244.447
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 272.664 305.981 170.826 195.444 241.795
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 1.705 3.883 -2.840 3.979 2.652
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.062.598 3.550.764 3.626.322 3.467.861 3.472.227
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm