TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2.835.593
|
3.328.255
|
3.198.682
|
3.030.956
|
3.244.799
|
I. Tài sản tài chính
|
2.827.114
|
3.323.081
|
3.194.728
|
3.027.271
|
3.233.692
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
98.804
|
3.236
|
84.974
|
209.211
|
273.905
|
1.1. Tiền
|
23.804
|
3.236
|
84.974
|
29.211
|
13.905
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
75.000
|
|
|
180.000
|
260.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
19.167
|
311.689
|
119.176
|
227.064
|
417.077
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
815.000
|
895.000
|
1.020.000
|
626.138
|
506.149
|
4. Các khoản cho vay
|
1.412.086
|
1.754.292
|
1.590.295
|
1.599.212
|
1.694.268
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
514.455
|
385.615
|
385.248
|
393.949
|
347.042
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-60.818
|
-60.818
|
-60.818
|
-60.818
|
-45.453
|
7. Các khoản phải thu
|
618.153
|
620.320
|
640.229
|
623.256
|
620.560
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
618.153
|
620.320
|
640.229
|
623.256
|
620.560
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
599.000
|
599.000
|
599.000
|
599.000
|
599.000
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
19.153
|
21.320
|
41.229
|
24.256
|
21.560
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
501.261
|
501.399
|
500.447
|
496.540
|
486.825
|
10. Phải thu nội bộ
|
3.538
|
2.287
|
1.498
|
1.082
|
1.725
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3.805
|
8.455
|
6.900
|
3.943
|
10.585
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1.098.337
|
-1.098.393
|
-1.093.219
|
-1.092.306
|
-1.078.992
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
8.479
|
5.175
|
3.954
|
3.685
|
11.107
|
1. Tạm ứng
|
|
237
|
10
|
182
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1.691
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
1.599
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.425
|
3.338
|
1.553
|
982
|
8.891
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
363
|
|
791
|
922
|
617
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
227.005
|
222.508
|
427.640
|
436.905
|
227.429
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
5.149
|
5.149
|
212.025
|
211.744
|
5.149
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
5.149
|
5.149
|
212.025
|
211.744
|
5.149
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.149
|
5.149
|
212.025
|
211.744
|
5.149
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
48.070
|
165.034
|
161.863
|
164.628
|
193.133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24.318
|
23.102
|
21.928
|
144.002
|
173.721
|
- Nguyên giá
|
70.121
|
65.851
|
65.930
|
192.110
|
226.521
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.803
|
-42.749
|
-44.003
|
-48.108
|
-52.800
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.752
|
141.933
|
139.935
|
20.626
|
19.412
|
- Nguyên giá
|
50.616
|
170.785
|
170.785
|
51.157
|
51.157
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.864
|
-28.852
|
-30.850
|
-30.531
|
-31.745
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
151.823
|
31.654
|
33.154
|
40.220
|
3.857
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
21.963
|
20.671
|
20.597
|
20.313
|
25.290
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.573
|
318
|
384
|
73
|
73
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
390
|
352
|
213
|
240
|
5.217
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.062.598
|
3.550.764
|
3.626.322
|
3.467.861
|
3.472.227
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
568.711
|
1.020.215
|
1.237.671
|
1.046.645
|
1.029.539
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
559.443
|
1.012.195
|
1.230.129
|
1.039.457
|
1.026.137
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
439.000
|
950.000
|
984.500
|
791.558
|
882.600
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
439.000
|
950.000
|
984.500
|
791.558
|
882.600
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
712
|
3.627
|
3.023
|
78
|
191
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.136
|
6.651
|
6.650
|
6.637
|
12.035
|
9. Người mua trả tiền trước
|
750
|
750
|
915
|
825
|
750
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46.905
|
10.771
|
10.120
|
21.955
|
63.439
|
11. Phải trả người lao động
|
24.184
|
450
|
16.391
|
17.488
|
20.960
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
15
|
60
|
17
|
28
|
10
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.216
|
4.406
|
7.037
|
3.721
|
2.485
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.622
|
4.128
|
5.885
|
4.782
|
6.270
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2
|
3
|
1
|
2
|
11
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
526
|
593
|
151.319
|
150.920
|
590
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33.375
|
30.755
|
44.270
|
41.464
|
36.797
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
9.268
|
8.020
|
7.542
|
7.188
|
3.402
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.523
|
5.050
|
4.576
|
3.940
|
2.201
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.745
|
2.971
|
2.966
|
3.248
|
1.201
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.493.887
|
2.530.548
|
2.388.651
|
2.421.217
|
2.442.688
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.493.887
|
2.530.548
|
2.388.651
|
2.421.217
|
2.442.688
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.158.228
|
2.158.228
|
2.158.228
|
2.158.228
|
2.158.228
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.316
|
4.316
|
4.316
|
4.316
|
4.316
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
26.082
|
27.248
|
27.228
|
28.357
|
4.804
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35.209
|
35.209
|
35.209
|
35.209
|
35.209
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
274.369
|
309.863
|
167.986
|
199.423
|
244.447
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
272.664
|
305.981
|
170.826
|
195.444
|
241.795
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1.705
|
3.883
|
-2.840
|
3.979
|
2.652
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.062.598
|
3.550.764
|
3.626.322
|
3.467.861
|
3.472.227
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|