I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
41.907
|
43.792
|
32.927
|
37.505
|
54.320
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-1.171
|
-1.009
|
-25.790
|
26.739
|
-22.773
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.185
|
-1.065
|
7.553
|
-516
|
5.906
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.356
|
56
|
-5.174
|
-914
|
-28.680
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
|
|
-15.787
|
15.787
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
-1.146
|
1.146
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
-11.235
|
11.235
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
2.397
|
3.421
|
11.959
|
2.130
|
2.137
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
2.397
|
3.421
|
11.959
|
2.130
|
2.137
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
4.640
|
5.598
|
-16.433
|
30.619
|
810
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
4.640
|
5.598
|
-16.433
|
30.619
|
810
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
17.486
|
-1.014.375
|
28.964
|
236.639
|
62.410
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-11.294
|
-301.541
|
196.987
|
-140.638
|
-192.961
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
517.000
|
-500.000
|
-331.877
|
394.143
|
326.585
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-291.601
|
-342.206
|
163.997
|
-8.918
|
-95.055
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-197.156
|
129.154
|
421
|
-7.646
|
23.353
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
538
|
218
|
-564
|
-303
|
488
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-115.402
|
-68.264
|
21.435
|
-7.083
|
-125.204
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
22.260
|
-2.166
|
-7.584
|
4.647
|
2.696
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
4.376
|
-137
|
952
|
3.907
|
9.715
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
4.354
|
-3.399
|
2.343
|
3.374
|
-7.286
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
1.553
|
-1.485
|
2.310
|
-2.324
|
5.398
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
21.702
|
-36.134
|
506
|
10.678
|
41.004
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-137.955
|
2.093
|
-1.592
|
-2.508
|
-152.589
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-7.957
|
-8.297
|
-8.965
|
-4.912
|
-11.218
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.616
|
7.614
|
32.867
|
-30.871
|
-6.841
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.119
|
-26.353
|
597
|
10.926
|
-6.082
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-50.143
|
-1.030.837
|
53.063
|
326.550
|
-28.300
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-39.366
|
4.269
|
-5.881
|
-9.315
|
1.951
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
56
|
-56
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39.366
|
4.269
|
-5.825
|
-9.370
|
1.951
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
339.000
|
2.005.957
|
787.000
|
1.120.995
|
490.000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
339.000
|
2.005.957
|
787.000
|
1.120.995
|
490.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-390.000
|
-1.494.957
|
-752.500
|
-1.313.938
|
-398.958
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-390.000
|
-1.494.957
|
-752.500
|
-1.313.938
|
-398.958
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-51.000
|
511.000
|
34.500
|
-192.942
|
91.042
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-140.509
|
-515.568
|
81.737
|
124.237
|
64.694
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
239.313
|
518.804
|
3.236
|
84.974
|
209.211
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
59.313
|
23.804
|
3.236
|
84.974
|
29.211
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
59.313
|
23.804
|
3.236
|
84.974
|
29.211
|
Các khoản tương đương tiền
|
180.000
|
495.000
|
|
|
180.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
98.804
|
3.236
|
84.974
|
209.211
|
273.905
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
23.804
|
3.236
|
84.974
|
29.211
|
13.905
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
23.804
|
3.236
|
84.974
|
29.211
|
13.905
|
Các khoản tương đương tiền
|
75.000
|
|
0
|
180.000
|
260.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|