Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 41.907 43.792 32.927 37.505 54.320
2. Điều chỉnh cho các khoản: -1.171 -1.009 -25.790 26.739 -22.773
- Khấu hao TSCĐ 2.185 -1.065 7.553 -516 5.906
- Các khoản dự phòng -3.356 56 -5.174 -914 -28.680
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước -15.787 15.787
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -1.146 1.146
- Dự thu tiền lãi -11.235 11.235
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 2.397 3.421 11.959 2.130 2.137
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 2.397 3.421 11.959 2.130 2.137
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 4.640 5.598 -16.433 30.619 810
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 4.640 5.598 -16.433 30.619 810
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 17.486 -1.014.375 28.964 236.639 62.410
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -11.294 -301.541 196.987 -140.638 -192.961
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 517.000 -500.000 -331.877 394.143 326.585
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -291.601 -342.206 163.997 -8.918 -95.055
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -197.156 129.154 421 -7.646 23.353
- Tăng (giảm) các tài sản khác 538 218 -564 -303 488
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -115.402 -68.264 21.435 -7.083 -125.204
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 22.260 -2.166 -7.584 4.647 2.696
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 4.376 -137 952 3.907 9.715
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 4.354 -3.399 2.343 3.374 -7.286
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 1.553 -1.485 2.310 -2.324 5.398
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 21.702 -36.134 506 10.678 41.004
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -137.955 2.093 -1.592 -2.508 -152.589
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -7.957 -8.297 -8.965 -4.912 -11.218
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -19.616 7.614 32.867 -30.871 -6.841
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4.119 -26.353 597 10.926 -6.082
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -50.143 -1.030.837 53.063 326.550 -28.300
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -39.366 4.269 -5.881 -9.315 1.951
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 56 -56
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39.366 4.269 -5.825 -9.370 1.951
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 339.000 2.005.957 787.000 1.120.995 490.000
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 339.000 2.005.957 787.000 1.120.995 490.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -390.000 -1.494.957 -752.500 -1.313.938 -398.958
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -390.000 -1.494.957 -752.500 -1.313.938 -398.958
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -51.000 511.000 34.500 -192.942 91.042
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -140.509 -515.568 81.737 124.237 64.694
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 239.313 518.804 3.236 84.974 209.211
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 59.313 23.804 3.236 84.974 29.211
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 59.313 23.804 3.236 84.974 29.211
Các khoản tương đương tiền 180.000 495.000 180.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 98.804 3.236 84.974 209.211 273.905
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 23.804 3.236 84.974 29.211 13.905
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 23.804 3.236 84.974 29.211 13.905
Các khoản tương đương tiền 75.000 0 180.000 260.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ