Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 40 135.996 103.711 192.975 27.749
a. Lãi bán các tài sản tài chính 0 26.024 93.539 70.920 27.749
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 40 109.972 10.172 122.055 0
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 0 0
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 16.307 17.926 15.905 43.230 23.755
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 7.387 18.473 20.631 15.673 19.394
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 3.105 205.327 23.722 6.019 23.429
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 3.320 3.490 12.917
1.8. Doanh thu tư vấn 9.779 80 11.836 1.799 3.186
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 152 800 1.136 947 848
1.11. Thu nhập hoạt động khác 141 134 4.226 539 4.744
Cộng doanh thu hoạt động 36.911 378.736 184.488 264.672 116.022
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 26 50.577 379.340 70.457 205.219
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 0 50.480 172.931 70.457 43.656
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 26 98 206.409 0 161.563
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0 0 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 0 0 0
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 0 0 0 0
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 465 2.062 10.369 4.247 5.289
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 0 898
2.9. Chi phí tư vấn 0 0 0 573
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 72 4.108 487 1.703 6.521
2.12. Chi phí khác 1.835 1.979
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 2.398 58.727 390.195 77.878 217.029
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 3 2.572 7.456 40 117
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0 123
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 3 2.572 7.579 40 117
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 454 3.710 13.254 5.046 18.495
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0
Cộng chi phí tài chính 454 3.710 13.254 5.046 18.495
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 4.569 10.800 16.211 14.066 26.511
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 29.493 308.070 -227.593 167.722 -145.897
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 11 7 429 244 968
8.2. Chi phí khác 176 0 2.306 306 888
Cộng kết quả hoạt động khác -165 7 -1.877 -61 80
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 29.328 308.077 -229.471 167.661 -145.816
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 29.315 198.203 -33.233 45.606 15.746
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 13 109.874 -196.238 122.055 -161.563
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 4.081 39.641 -39.248 27.422 -15.331
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.081 39.641 0 3.011 3.149
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -39.248 24.411 -18.480
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 25.248 268.437 -190.223 140.239 -130.486
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 25.248 268.437 -190.223 140.239 -130.486
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)