I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
40
|
135.996
|
103.711
|
192.975
|
27.749
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
0
|
26.024
|
93.539
|
70.920
|
27.749
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
40
|
109.972
|
10.172
|
122.055
|
0
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
16.307
|
17.926
|
15.905
|
43.230
|
23.755
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
7.387
|
18.473
|
20.631
|
15.673
|
19.394
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
3.105
|
205.327
|
23.722
|
6.019
|
23.429
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
3.320
|
3.490
|
12.917
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
9.779
|
80
|
11.836
|
1.799
|
3.186
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
152
|
800
|
1.136
|
947
|
848
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
141
|
134
|
4.226
|
539
|
4.744
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
36.911
|
378.736
|
184.488
|
264.672
|
116.022
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
26
|
50.577
|
379.340
|
70.457
|
205.219
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
0
|
50.480
|
172.931
|
70.457
|
43.656
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
26
|
98
|
206.409
|
0
|
161.563
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
465
|
2.062
|
10.369
|
4.247
|
5.289
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
898
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
0
|
0
|
0
|
573
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
72
|
4.108
|
487
|
1.703
|
6.521
|
2.12. Chi phí khác
|
1.835
|
1.979
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
2.398
|
58.727
|
390.195
|
77.878
|
217.029
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
3
|
2.572
|
7.456
|
40
|
117
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
123
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
2.572
|
7.579
|
40
|
117
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
454
|
3.710
|
13.254
|
5.046
|
18.495
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
454
|
3.710
|
13.254
|
5.046
|
18.495
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
4.569
|
10.800
|
16.211
|
14.066
|
26.511
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
29.493
|
308.070
|
-227.593
|
167.722
|
-145.897
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
11
|
7
|
429
|
244
|
968
|
8.2. Chi phí khác
|
176
|
0
|
2.306
|
306
|
888
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-165
|
7
|
-1.877
|
-61
|
80
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
29.328
|
308.077
|
-229.471
|
167.661
|
-145.816
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
29.315
|
198.203
|
-33.233
|
45.606
|
15.746
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
13
|
109.874
|
-196.238
|
122.055
|
-161.563
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
4.081
|
39.641
|
-39.248
|
27.422
|
-15.331
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.081
|
39.641
|
0
|
3.011
|
3.149
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-39.248
|
24.411
|
-18.480
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
25.248
|
268.437
|
-190.223
|
140.239
|
-130.486
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
25.248
|
268.437
|
-190.223
|
140.239
|
-130.486
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|