Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 10,864 32,528 4,799
a. Lãi bán các tài sản tài chính 5,589 22,358 3,810
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 5,275 10,171 989
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 9,807 7,343 5,506 2,287 950
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 2,932 5,836 5,974 3,093 13,904
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 2,431 10,637 9,466 895 788
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 2,550 4,205 3,663 2,499 3,045
1.8. Doanh thu tư vấn 400 1,465 578 743 877
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 92 330 113 312 410
1.11. Thu nhập hoạt động khác 1,127 2,689 928
Cộng doanh thu hoạt động 30,204 65,033 26,228 9,829 24,772
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 14,623 -1,992 160,069 48,162 1,233
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 10,108 -7,904 46,206 1,227
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4,514 5,911 160,069 1,957
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 7
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 0 0
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 987 1,698 1,387 1,216 422
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 929 1,742 3,258 592 732
2.12. Chi phí khác 1,054
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 16,539 1,449 164,714 49,970 3,441
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 8 60 30 18 42
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 8 60 30 18 42
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 1,330 3,015 1,609 12,541
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 1,330 3,015 1,609 12,541
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 6,135 4,854 7,740 7,770 9,263
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 6,208 55,776 -147,806 -60,433 12,111
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 46 213 229 480 868
8.2. Chi phí khác 0 501 386 1,934
Cộng kết quả hoạt động khác 46 213 -272 93 -1,066
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 6,254 55,989 -148,077 -60,340 11,045
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 57,223 7,518 -49,352 10,055
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 6,254 -1,234 -155,595 -10,987 989
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 12,448 -9,371 2,224
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,445 -8,367
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,004 -1,004 2,224
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 6,254 43,540 -148,077 -50,969 8,820
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 6,254 43,540 -148,077 -50,969 8,820
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)