I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
10,864
|
32,528
|
|
|
4,799
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
5,589
|
22,358
|
|
|
3,810
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
5,275
|
10,171
|
|
|
989
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
|
|
|
|
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
9,807
|
7,343
|
5,506
|
2,287
|
950
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
2,932
|
5,836
|
5,974
|
3,093
|
13,904
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
2,431
|
10,637
|
9,466
|
895
|
788
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
2,550
|
4,205
|
3,663
|
2,499
|
3,045
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
400
|
1,465
|
578
|
743
|
877
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
92
|
330
|
113
|
312
|
410
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
1,127
|
2,689
|
928
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
30,204
|
65,033
|
26,228
|
9,829
|
24,772
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
14,623
|
-1,992
|
160,069
|
48,162
|
1,233
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
10,108
|
-7,904
|
|
46,206
|
1,227
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
4,514
|
5,911
|
160,069
|
1,957
|
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
0
|
|
|
7
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
987
|
1,698
|
1,387
|
1,216
|
422
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
|
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
929
|
1,742
|
3,258
|
592
|
732
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
1,054
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
16,539
|
1,449
|
164,714
|
49,970
|
3,441
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
8
|
60
|
30
|
18
|
42
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
60
|
30
|
18
|
42
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
1,330
|
3,015
|
1,609
|
12,541
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
1,330
|
3,015
|
1,609
|
12,541
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
6,135
|
4,854
|
7,740
|
7,770
|
9,263
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
6,208
|
55,776
|
-147,806
|
-60,433
|
12,111
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
46
|
213
|
229
|
480
|
868
|
8.2. Chi phí khác
|
|
0
|
501
|
386
|
1,934
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
46
|
213
|
-272
|
93
|
-1,066
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
6,254
|
55,989
|
-148,077
|
-60,340
|
11,045
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
57,223
|
7,518
|
-49,352
|
10,055
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
6,254
|
-1,234
|
-155,595
|
-10,987
|
989
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
|
12,448
|
|
-9,371
|
2,224
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
11,445
|
|
-8,367
|
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
1,004
|
|
-1,004
|
2,224
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
6,254
|
43,540
|
-148,077
|
-50,969
|
8,820
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
6,254
|
43,540
|
-148,077
|
-50,969
|
8,820
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|