I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
53,456
|
669,258
|
353,099
|
405,022
|
210,938
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
31,269
|
264,259
|
59,077
|
44,113
|
12,753
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
2,017
|
403,282
|
291,733
|
359,548
|
198,010
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
20,170
|
1,717
|
2,289
|
1,361
|
175
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
3,383
|
3,398
|
2,088
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
9,441
|
16,304
|
18,280
|
14,590
|
15,979
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
10,841
|
21,653
|
13,182
|
9,250
|
6,883
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
83,554
|
39,352
|
32,411
|
1,380
|
1,445
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
882
|
883
|
1,028
|
1,111
|
756
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
158,174
|
747,450
|
421,383
|
434,752
|
238,090
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
20,105
|
5,389
|
953,760
|
414,884
|
217,927
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
29,157
|
8,271
|
87,201
|
3,080
|
7,014
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-9,051
|
-2,882
|
866,559
|
411,804
|
210,913
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-225
|
0
|
-420
|
-62
|
573
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
5,059
|
9,562
|
9,932
|
7,523
|
6,075
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
58,660
|
15,249
|
211
|
40
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
935
|
1,055
|
1,097
|
1,186
|
1,062
|
2.12. Chi phí khác
|
168
|
410
|
13
|
10
|
1
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
84,702
|
31,665
|
964,593
|
423,581
|
225,638
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1,122
|
2,988
|
622
|
359
|
69
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
230
|
0
|
3,073
|
771
|
1,024
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1,353
|
2,988
|
3,695
|
1,130
|
1,093
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
720
|
675
|
554
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
0
|
0
|
720
|
675
|
554
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
14,789
|
15,841
|
20,824
|
193,384
|
-8,024
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
60,036
|
702,932
|
-561,059
|
-181,758
|
21,015
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
2,468
|
0
|
11
|
128
|
4
|
8.2. Chi phí khác
|
130
|
186
|
668
|
450
|
521
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
2,338
|
-186
|
-657
|
-322
|
-516
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
62,374
|
702,746
|
-561,716
|
-182,080
|
20,499
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
51,305
|
296,582
|
13,110
|
-129,824
|
33,402
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
11,069
|
406,164
|
-574,826
|
-52,256
|
-12,903
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
5,836
|
140,149
|
-112,668
|
-2,162
|
-1,284
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,622
|
58,916
|
2,297
|
8,290
|
1,297
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,214
|
81,233
|
-114,965
|
-10,451
|
-2,581
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
56,538
|
562,597
|
-449,048
|
-179,919
|
21,783
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
56,538
|
562,597
|
-449,048
|
-179,919
|
21,783
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|