I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
148.275
|
34.495
|
11.345
|
18.503
|
38.822
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
7.354
|
418
|
998
|
157
|
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
140.921
|
34.077
|
10.247
|
18.345
|
37.083
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
|
|
100
|
|
1.739
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
355
|
442
|
880
|
687
|
1.174
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
4.318
|
4.207
|
4.055
|
2.778
|
2.791
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
1.947
|
1.628
|
1.221
|
1.239
|
1.647
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
100
|
310
|
5
|
160
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
176
|
212
|
181
|
166
|
180
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
155.172
|
41.294
|
17.687
|
23.533
|
44.614
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
113.553
|
17.718
|
75.197
|
49.230
|
46.654
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
258
|
1.424
|
5.179
|
1.315
|
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
113.295
|
16.294
|
70.017
|
47.915
|
46.654
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
351
|
|
222
|
|
177
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
1.640
|
1.451
|
1.270
|
1.395
|
1.528
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
|
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
263
|
269
|
268
|
261
|
280
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
115.807
|
19.439
|
76.956
|
50.886
|
48.639
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
15
|
31
|
12
|
13
|
7
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
1.024
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
31
|
1.036
|
13
|
7
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
259
|
17
|
262
|
18
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
259
|
17
|
262
|
18
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
-18.750
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
5.195
|
4.212
|
|
3.504
|
4.714
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
33.926
|
17.658
|
-39.746
|
-30.863
|
-8.733
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
8.2. Chi phí khác
|
108
|
|
413
|
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-107
|
1
|
-411
|
1
|
1
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
33.819
|
17.659
|
-40.157
|
-30.861
|
-8.732
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
6.193
|
-124
|
19.613
|
-1.292
|
839
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
27.625
|
17.782
|
-59.770
|
-29.570
|
-9.571
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
6.785
|
3.556
|
-12.735
|
-5.914
|
-1.914
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.260
|
3.556
|
-781
|
-5.914
|
5.914
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5.525
|
|
-11.954
|
|
-7.828
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
27.033
|
14.102
|
-27.422
|
-24.947
|
-6.818
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
27.033
|
14.102
|
-27.422
|
-24.947
|
-6.818
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|