I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
-4.360
|
9.249
|
33.819
|
17.659
|
-40.157
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-696
|
-7.273
|
-813
|
-1.670
|
-24.459
|
- Khấu hao TSCĐ
|
442
|
442
|
442
|
442
|
471
|
- Các khoản dự phòng
|
147
|
-3.560
|
351
|
0
|
-23.781
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
141
|
17
|
259
|
17
|
262
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
|
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
-1.426
|
-4.172
|
-1.865
|
-2.128
|
-1.411
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
21.978
|
11.306
|
113.295
|
16.294
|
70.017
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
21.978
|
11.306
|
113.295
|
16.294
|
70.017
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-19.726
|
-12.766
|
-140.921
|
-34.077
|
-10.247
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-19.726
|
-12.766
|
-140.921
|
-34.077
|
-10.247
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-75.771
|
-37.801
|
13.751
|
-2.999
|
-28.415
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-62.889
|
-33.995
|
17.036
|
-10.130
|
-41.266
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
0
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-14.145
|
-8.653
|
-4.274
|
7.150
|
-10.392
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
1.263
|
4.847
|
989
|
-19
|
23.243
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-30
|
-7.690
|
-7.459
|
5.252
|
874
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
3.187
|
|
0
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-1.160
|
800
|
300
|
-230
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-2.272
|
-179
|
-6.651
|
7.307
|
-915
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-171
|
219
|
-77
|
-124
|
51
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
143
|
-99
|
289
|
496
|
800
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
2.807
|
-1.528
|
-1.299
|
-5
|
852
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-3.000
|
-4.950
|
0
|
-2.091
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.811
|
30
|
11
|
-41
|
300
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.188
|
-5.169
|
-32
|
-58
|
-214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-78.605
|
-44.975
|
11.671
|
460
|
-32.386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-200
|
|
|
|
-249
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-200
|
|
|
|
-249
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-78.805
|
-44.975
|
11.671
|
460
|
-32.635
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
229.789
|
150.984
|
106.009
|
117.680
|
118.140
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
168.789
|
29.984
|
31.009
|
65.680
|
53.140
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
168.789
|
29.984
|
31.009
|
65.680
|
53.140
|
Các khoản tương đương tiền
|
61.000
|
121.000
|
75.000
|
52.000
|
65.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
150.984
|
106.009
|
117.680
|
118.140
|
85.504
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
29.984
|
31.009
|
65.680
|
53.140
|
17.504
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
29.984
|
31.009
|
65.680
|
53.140
|
17.504
|
Các khoản tương đương tiền
|
121.000
|
75.000
|
52.000
|
65.000
|
68.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|