I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
366.248
|
311.670
|
250.860
|
257.012
|
252.963
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-321.199
|
-294.202
|
-217.802
|
-204.088
|
-194.984
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.625
|
-32.207
|
-30.467
|
-31.501
|
-35.429
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.410
|
19.507
|
14.292
|
2.034
|
2.616
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.858
|
-13.845
|
-17.030
|
-9.009
|
-15.732
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.024
|
-9.078
|
-147
|
14.448
|
9.433
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.519
|
|
0
|
300
|
-4.391
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1.518
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-68.000
|
-30.000
|
-34.000
|
-73.700
|
-57.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
86.000
|
40.000
|
36.000
|
56.600
|
69.100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18.000
|
-2.000
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.766
|
1.226
|
631
|
2.304
|
1.854
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.247
|
9.226
|
4.149
|
-14.496
|
9.563
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.777
|
148
|
4.002
|
-47
|
18.996
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.836
|
8.150
|
8.400
|
12.839
|
13.634
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
91
|
102
|
437
|
842
|
120
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.150
|
8.400
|
12.839
|
13.634
|
32.750
|