単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89,384 88,046 89,451 103,716 108,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,150 8,400 12,839 13,634 32,750
1. Tiền 8,150 8,400 12,839 8,048 32,750
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 5,585 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000 15,000 13,000 30,100 18,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,462 14,353 24,967 15,030 19,064
1. Phải thu khách hàng 85,396 84,341 88,692 81,896 86,462
2. Trả trước cho người bán 5,766 6,193 6,119 9,291 5,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 36,298 34,817 40,291 34,318 38,062
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,998 -110,998 -110,135 -110,475 -111,111
IV. Tổng hàng tồn kho 35,421 44,312 32,840 38,595 32,058
1. Hàng tồn kho 35,421 44,312 32,840 39,105 32,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -510 -522
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,352 5,981 5,805 6,357 6,395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 201 256 0 266 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,088 5,662 5,743 5,960 6,332
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 62 62 62 132 62
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77,608 74,688 71,870 66,589 67,648
I. Các khoản phải thu dài hạn 131 166 166 324 324
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 131 166 166 324 324
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,807 40,929 38,128 33,338 32,741
1. Tài sản cố định hữu hình 44,807 40,929 38,128 33,338 32,741
- Nguyên giá 132,022 133,430 133,342 130,748 135,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,216 -92,501 -95,214 -97,410 -102,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 366 366 366 366 366
- Giá trị hao mòn lũy kế -366 -366 -366 -366 -366
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,000 20,000 20,000 20,000 20,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,000 20,000 20,000 20,000 20,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,670 13,592 13,576 12,927 14,583
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,670 13,592 13,576 0 14,583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 12,927 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166,992 162,734 161,321 170,305 175,914
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,016,047 1,150,499 1,290,082 1,435,021 1,642,039
I. Nợ ngắn hạn 1,013,490 1,147,748 1,287,415 1,431,837 1,639,461
1. Vay và nợ ngắn 427,898 464,646 504,310 538,142 594,139
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,612 11,114 4,990 3,333 2,292
4. Người mua trả tiền trước 1,524 2,708 1,342 1,214 2,565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,675 1,301 449 41 11
6. Phải trả người lao động 4,602 4,334 4,227 6,513 4,068
7. Chi phí phải trả 517 1,619 1,817 3,581 3,836
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 564,928 661,244 769,464 878,203 1,031,691
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,557 2,752 2,667 3,184 2,578
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,557 2,752 2,667 3,184 2,578
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -849,055 -987,766 -1,128,761 -1,264,716 -1,466,125
I. Vốn chủ sở hữu -849,055 -987,766 -1,128,761 -1,264,716 -1,466,125
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 88,000 88,000 88,000 88,000 88,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,832 1,832 1,832 1,832 1,832
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -938,886 -1,077,598 -1,218,593 -1,354,547 -1,555,957
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166,992 162,734 161,321 170,305 175,914