I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
130.366
|
80.362
|
99.735
|
110.940
|
67.383
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28.416
|
-32.329
|
-38.470
|
-38.051
|
-33.404
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-48.995
|
-47.428
|
-45.856
|
-42.775
|
-37.277
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-63
|
-105
|
-62
|
-29
|
-2
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-574
|
-1.972
|
-470
|
-2.793
|
-4.268
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.279
|
7.592
|
8.178
|
7.916
|
10.421
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.718
|
-18.519
|
-18.241
|
-19.575
|
-21.738
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41.878
|
-12.400
|
4.815
|
15.632
|
-18.885
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.363
|
|
|
|
-40
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
78
|
|
97
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-1.550
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3.000
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
388
|
207
|
287
|
269
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.269
|
3.388
|
304
|
-1.263
|
230
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-960
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-2.060
|
-1.240
|
-1.240
|
-560
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.790
|
-2.808
|
-2.753
|
-2.478
|
-1.927
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.750
|
-4.868
|
-3.993
|
-3.718
|
-2.487
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36.860
|
-13.880
|
1.126
|
10.651
|
-21.143
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.445
|
39.898
|
26.018
|
27.143
|
37.795
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.304
|
26.018
|
27.143
|
37.795
|
16.652
|