単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82,571 74,606 70,025 64,609 65,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,304 26,018 27,143 37,795 16,652
1. Tiền 36,304 26,018 27,143 37,795 10,652
2. Các khoản tương đương tiền 9,000 0 0 0 6,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1,550 1,550
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,232 47,003 40,824 23,704 44,570
1. Phải thu khách hàng 24,028 39,433 34,115 18,177 40,779
2. Trả trước cho người bán 100 7,675 0 0 8
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,104 0 6,814 5,632 3,909
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -105 -105 -105 -126
IV. Tổng hàng tồn kho 2,035 1,585 2,058 1,561 2,347
1. Hàng tồn kho 2,035 1,585 2,058 1,561 2,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,971 11,071 9,303 7,285 6,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,921 10,798 8,848 7,117 5,586
1. Tài sản cố định hữu hình 14,921 10,798 8,848 7,117 5,586
- Nguyên giá 34,946 34,815 33,399 33,223 33,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,025 -24,017 -24,550 -26,106 -27,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 51 273 455 168 1,161
1. Chi phí trả trước dài hạn 51 273 455 168 1,161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97,543 85,677 79,329 71,894 71,866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63,578 48,561 42,141 34,561 35,367
I. Nợ ngắn hạn 62,758 46,761 41,581 34,561 35,367
1. Vay và nợ ngắn 960 1,240 1,240 560 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,453 3,918 3,661 2,307 2,548
4. Người mua trả tiền trước 25 386 229 470 35
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,215 6,253 8,470 6,744 2,014
6. Phải trả người lao động 31,146 21,187 14,960 13,621 19,045
7. Chi phí phải trả 11,693 9,203 8,164 6,347 3,016
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,277 449 777 929 4,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 820 1,800 560 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 820 1,800 560 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33,964 37,116 37,188 37,333 36,499
I. Vốn chủ sở hữu 33,964 37,116 37,188 37,333 36,499
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27,533 27,533 27,533 27,533 27,533
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 595 3,091 3,645 3,763 3,763
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,836 6,492 6,011 6,038 5,204
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,991 4,125 4,081 3,583 4,659
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97,543 85,677 79,329 71,894 71,866