TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
82,571
|
74,606
|
70,025
|
64,609
|
65,119
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,304
|
26,018
|
27,143
|
37,795
|
16,652
|
1. Tiền
|
36,304
|
26,018
|
27,143
|
37,795
|
10,652
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,000
|
0
|
0
|
0
|
6,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,550
|
1,550
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,232
|
47,003
|
40,824
|
23,704
|
44,570
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,028
|
39,433
|
34,115
|
18,177
|
40,779
|
2. Trả trước cho người bán
|
100
|
7,675
|
0
|
0
|
8
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,104
|
0
|
6,814
|
5,632
|
3,909
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-105
|
-105
|
-105
|
-126
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,035
|
1,585
|
2,058
|
1,561
|
2,347
|
1. Hàng tồn kho
|
2,035
|
1,585
|
2,058
|
1,561
|
2,347
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,971
|
11,071
|
9,303
|
7,285
|
6,747
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,921
|
10,798
|
8,848
|
7,117
|
5,586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,921
|
10,798
|
8,848
|
7,117
|
5,586
|
- Nguyên giá
|
34,946
|
34,815
|
33,399
|
33,223
|
33,263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,025
|
-24,017
|
-24,550
|
-26,106
|
-27,677
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51
|
273
|
455
|
168
|
1,161
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51
|
273
|
455
|
168
|
1,161
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
97,543
|
85,677
|
79,329
|
71,894
|
71,866
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
63,578
|
48,561
|
42,141
|
34,561
|
35,367
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62,758
|
46,761
|
41,581
|
34,561
|
35,367
|
1. Vay và nợ ngắn
|
960
|
1,240
|
1,240
|
560
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,453
|
3,918
|
3,661
|
2,307
|
2,548
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25
|
386
|
229
|
470
|
35
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,215
|
6,253
|
8,470
|
6,744
|
2,014
|
6. Phải trả người lao động
|
31,146
|
21,187
|
14,960
|
13,621
|
19,045
|
7. Chi phí phải trả
|
11,693
|
9,203
|
8,164
|
6,347
|
3,016
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,277
|
449
|
777
|
929
|
4,050
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
820
|
1,800
|
560
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
820
|
1,800
|
560
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33,964
|
37,116
|
37,188
|
37,333
|
36,499
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,964
|
37,116
|
37,188
|
37,333
|
36,499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,533
|
27,533
|
27,533
|
27,533
|
27,533
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
595
|
3,091
|
3,645
|
3,763
|
3,763
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,836
|
6,492
|
6,011
|
6,038
|
5,204
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,991
|
4,125
|
4,081
|
3,583
|
4,659
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
97,543
|
85,677
|
79,329
|
71,894
|
71,866
|