TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
140,091
|
141,094
|
149,483
|
99,961
|
110,968
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,077
|
39,348
|
31,149
|
12,093
|
19,155
|
1. Tiền
|
51,077
|
39,348
|
21,149
|
6,593
|
10,370
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10,000
|
5,500
|
8,785
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,172
|
30,800
|
35,400
|
22,927
|
20,020
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,172
|
30,800
|
35,400
|
22,927
|
20,020
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,229
|
22,726
|
30,055
|
28,979
|
20,608
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35,622
|
21,696
|
28,588
|
28,148
|
19,812
|
2. Trả trước cho người bán
|
399
|
183
|
1,004
|
473
|
288
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
508
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,208
|
846
|
463
|
358
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,386
|
44,341
|
47,909
|
34,201
|
45,157
|
1. Hàng tồn kho
|
36,386
|
44,341
|
47,909
|
34,414
|
45,157
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-213
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,227
|
3,880
|
4,969
|
1,761
|
6,028
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
185
|
98
|
31
|
155
|
48
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,042
|
3,758
|
4,938
|
1,606
|
5,980
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
24
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27,681
|
28,341
|
24,244
|
70,559
|
67,499
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
844
|
876
|
398
|
388
|
388
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
844
|
876
|
398
|
388
|
388
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22,133
|
18,526
|
15,722
|
30,679
|
28,743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,106
|
7,860
|
5,418
|
20,736
|
19,162
|
- Nguyên giá
|
89,548
|
89,132
|
87,940
|
105,776
|
91,291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,442
|
-81,272
|
-82,521
|
-85,040
|
-72,129
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,027
|
10,666
|
10,304
|
9,942
|
9,581
|
- Nguyên giá
|
17,777
|
17,777
|
17,777
|
17,777
|
17,777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,750
|
-7,111
|
-7,473
|
-7,835
|
-8,196
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
6,654
|
6,676
|
15,658
|
15,584
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
6,654
|
6,676
|
15,658
|
15,584
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
700
|
700
|
700
|
687
|
623
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
700
|
700
|
700
|
700
|
700
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-13
|
-77
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,004
|
1,585
|
748
|
23,148
|
22,160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,004
|
1,585
|
748
|
23,148
|
22,160
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
167,773
|
169,434
|
173,727
|
170,520
|
178,467
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
73,402
|
68,287
|
66,208
|
59,416
|
63,443
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73,191
|
67,751
|
64,008
|
57,216
|
61,243
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,289
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21,508
|
28,491
|
13,597
|
20,091
|
22,654
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,719
|
2,079
|
10,861
|
2,919
|
3,290
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,391
|
2,290
|
1,541
|
1,283
|
824
|
6. Phải trả người lao động
|
34,054
|
28,745
|
31,662
|
25,075
|
27,484
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
612
|
1,272
|
1,438
|
1,045
|
869
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,866
|
3,041
|
3,553
|
3,588
|
4,261
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,042
|
1,833
|
1,357
|
1,926
|
1,860
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
211
|
536
|
2,200
|
2,200
|
2,200
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
211
|
536
|
2,200
|
2,200
|
2,200
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
94,371
|
101,147
|
107,519
|
111,104
|
115,024
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
94,371
|
101,147
|
107,519
|
111,104
|
115,024
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52,920
|
52,920
|
52,920
|
52,920
|
52,920
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,511
|
41,451
|
42,258
|
45,427
|
48,970
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,940
|
6,776
|
12,341
|
12,757
|
13,133
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
6,776
|
12,341
|
12,757
|
13,133
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
167,773
|
169,434
|
173,727
|
170,520
|
178,467
|