TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
960.377
|
1.338.438
|
1.595.677
|
1.772.828
|
1.722.932
|
I. Tài sản tài chính
|
952.411
|
1.336.251
|
1.593.521
|
1.771.180
|
1.720.161
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
243.289
|
108.552
|
659.798
|
60.124
|
506.166
|
1.1. Tiền
|
243.289
|
108.552
|
659.798
|
60.124
|
506.166
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
292.176
|
714.236
|
541.880
|
643.558
|
677.726
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
360.000
|
560.000
|
459.000
|
4. Các khoản cho vay
|
3.892
|
3.889
|
438
|
42.220
|
55.842
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3.642
|
-3.642
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
370.644
|
125.944
|
12.004
|
14.549
|
13.294
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
370.644
|
125.944
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
12.004
|
14.549
|
13.294
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
12.004
|
14.549
|
13.294
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
120
|
10
|
18.927
|
|
1
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
0
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
45.932
|
387.260
|
474
|
450.729
|
8.132
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
0
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7.966
|
2.187
|
2.156
|
1.648
|
2.772
|
1. Tạm ứng
|
25
|
25
|
25
|
20
|
20
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
752
|
1.748
|
1.440
|
937
|
742
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
691
|
691
|
691
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.188
|
414
|
|
|
1.319
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
210.616
|
10.782
|
10.230
|
10.678
|
39.694
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4.391
|
4.362
|
3.956
|
3.555
|
6.442
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.316
|
3.037
|
2.758
|
2.478
|
3.893
|
- Nguyên giá
|
12.771
|
12.771
|
11.434
|
11.434
|
11.073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.455
|
-9.735
|
-8.677
|
-8.956
|
-7.180
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.075
|
1.325
|
1.198
|
1.077
|
2.549
|
- Nguyên giá
|
12.653
|
13.048
|
13.048
|
13.048
|
14.628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.578
|
-11.723
|
-11.849
|
-11.971
|
-12.079
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
875
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
206.226
|
6.420
|
6.274
|
6.248
|
33.252
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
200.696
|
696
|
729
|
729
|
27.639
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
607
|
353
|
173
|
148
|
242
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4.923
|
5.372
|
5.372
|
5.372
|
5.372
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.170.993
|
1.349.220
|
1.605.907
|
1.783.506
|
1.762.627
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
381.483
|
543.946
|
786.740
|
930.568
|
898.103
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
372.640
|
538.558
|
782.022
|
916.366
|
879.924
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
300.000
|
492.540
|
492.540
|
482.540
|
426.240
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
300.000
|
492.540
|
492.540
|
482.540
|
426.240
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
260.000
|
410.000
|
410.000
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9
|
1.298
|
2.136
|
30
|
380
|
9. Người mua trả tiền trước
|
330
|
540
|
1.060
|
950
|
825
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.669
|
939
|
11.973
|
3.157
|
4.089
|
11. Phải trả người lao động
|
3.348
|
|
|
|
5.889
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
242
|
246
|
293
|
314
|
261
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.505
|
1.760
|
2.567
|
8.956
|
18.278
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
58
|
58
|
58
|
58
|
58
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
47.172
|
34.111
|
2.636
|
2.548
|
2.530
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.306
|
7.066
|
8.759
|
7.813
|
11.374
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
8.844
|
5.388
|
4.718
|
14.202
|
18.179
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8.844
|
5.388
|
4.718
|
14.202
|
18.179
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
789.510
|
805.274
|
819.167
|
852.938
|
864.524
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
789.510
|
805.274
|
819.167
|
852.938
|
864.524
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
646.476
|
646.476
|
646.476
|
711.114
|
711.114
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
646.476
|
646.476
|
646.476
|
711.114
|
711.114
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
646.476
|
646.476
|
646.476
|
711.114
|
711.114
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
11.218
|
11.218
|
11.218
|
11.218
|
11.218
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
131.816
|
147.580
|
161.473
|
130.606
|
142.192
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
96.441
|
126.028
|
142.600
|
73.796
|
69.476
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
35.376
|
21.551
|
18.874
|
56.810
|
72.716
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.170.993
|
1.349.220
|
1.605.907
|
1.783.506
|
1.762.627
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|