Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 960.377 1.338.438 1.595.677 1.772.828 1.722.932
I. Tài sản tài chính 952.411 1.336.251 1.593.521 1.771.180 1.720.161
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 243.289 108.552 659.798 60.124 506.166
1.1. Tiền 243.289 108.552 659.798 60.124 506.166
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 292.176 714.236 541.880 643.558 677.726
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 360.000 560.000 459.000
4. Các khoản cho vay 3.892 3.889 438 42.220 55.842
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -3.642 -3.642
7. Các khoản phải thu 370.644 125.944 12.004 14.549 13.294
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 370.644 125.944
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 12.004 14.549 13.294
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 12.004 14.549 13.294
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 120 10 18.927 1
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 45.932 387.260 474 450.729 8.132
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0
II.Tài sản ngắn hạn khác 7.966 2.187 2.156 1.648 2.772
1. Tạm ứng 25 25 25 20 20
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 752 1.748 1.440 937 742
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 691 691 691
5. Tài sản ngắn hạn khác 7.188 414 1.319
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 210.616 10.782 10.230 10.678 39.694
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 4.391 4.362 3.956 3.555 6.442
1. Tài sản cố định hữu hình 3.316 3.037 2.758 2.478 3.893
- Nguyên giá 12.771 12.771 11.434 11.434 11.073
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.455 -9.735 -8.677 -8.956 -7.180
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1.075 1.325 1.198 1.077 2.549
- Nguyên giá 12.653 13.048 13.048 13.048 14.628
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.578 -11.723 -11.849 -11.971 -12.079
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 875
V. Tài sản dài hạn khác 206.226 6.420 6.274 6.248 33.252
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 200.696 696 729 729 27.639
2. Chi phí trả trước dài hạn 607 353 173 148 242
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4.923 5.372 5.372 5.372 5.372
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.170.993 1.349.220 1.605.907 1.783.506 1.762.627
C. NỢ PHẢI TRẢ 381.483 543.946 786.740 930.568 898.103
I. Nợ phải trả ngắn hạn 372.640 538.558 782.022 916.366 879.924
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 300.000 492.540 492.540 482.540 426.240
1.1. Vay ngắn hạn 300.000 492.540 492.540 482.540 426.240
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 260.000 410.000 410.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 9 1.298 2.136 30 380
9. Người mua trả tiền trước 330 540 1.060 950 825
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.669 939 11.973 3.157 4.089
11. Phải trả người lao động 3.348 5.889
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 242 246 293 314 261
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.505 1.760 2.567 8.956 18.278
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 58 58 58 58 58
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 47.172 34.111 2.636 2.548 2.530
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.306 7.066 8.759 7.813 11.374
II. Nợ phải trả dài hạn 8.844 5.388 4.718 14.202 18.179
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8.844 5.388 4.718 14.202 18.179
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 789.510 805.274 819.167 852.938 864.524
I. Vốn chủ sở hữu 789.510 805.274 819.167 852.938 864.524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 646.476 646.476 646.476 711.114 711.114
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 646.476 646.476 646.476 711.114 711.114
a. Cổ phiếu phổ thông 646.476 646.476 646.476 711.114 711.114
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 11.218 11.218 11.218 11.218 11.218
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 131.816 147.580 161.473 130.606 142.192
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 96.441 126.028 142.600 73.796 69.476
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 35.376 21.551 18.874 56.810 72.716
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.170.993 1.349.220 1.605.907 1.783.506 1.762.627
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm