I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
410.645
|
472.874
|
464.352
|
308.467
|
214.961
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
196.703
|
144.826
|
197.250
|
98.316
|
64.315
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
213.271
|
289.718
|
190.675
|
111.423
|
133.878
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
671
|
38.331
|
76.427
|
98.729
|
16.768
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
873
|
18
|
|
|
27.157
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
2.148
|
3.818
|
3.406
|
231
|
2.260
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
5.304
|
46.164
|
45.232
|
5.757
|
25.672
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
14.646
|
28.319
|
15.821
|
6.253
|
16.749
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
904
|
811
|
873
|
1.169
|
4.840
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
338
|
108
|
564
|
708
|
678
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
434.858
|
552.113
|
530.249
|
322.584
|
292.317
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
205.040
|
162.860
|
562.761
|
122.765
|
96.926
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
35.336
|
14.838
|
186.556
|
62.690
|
9.723
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
169.704
|
148.022
|
376.205
|
60.075
|
87.203
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
130.389
|
97.135
|
33.499
|
58.292
|
5.741
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
4.334
|
23.800
|
12.233
|
4.195
|
6.756
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
4.593
|
5.455
|
9.990
|
5.681
|
6.232
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
973
|
1.185
|
1.250
|
1.766
|
2.866
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
848
|
500
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
345.330
|
290.435
|
619.733
|
193.548
|
119.021
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
256
|
618
|
262
|
364
|
591
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
256
|
618
|
262
|
364
|
591
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
13.336
|
9.987
|
10.711
|
5.152
|
45.864
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
13.336
|
9.987
|
10.711
|
5.152
|
45.864
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
13.490
|
18.582
|
20.542
|
26.761
|
29.490
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
62.958
|
233.726
|
-120.475
|
97.486
|
98.532
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
706
|
44
|
153
|
8.441
|
2.997
|
8.2. Chi phí khác
|
922
|
187
|
135
|
354
|
244
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-216
|
-144
|
18
|
8.087
|
2.753
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
62.742
|
233.582
|
-120.499
|
105.573
|
101.286
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
19.175
|
91.887
|
65.030
|
54.225
|
54.611
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
43.566
|
141.696
|
-185.530
|
51.348
|
46.675
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
16.309
|
46.785
|
-24.007
|
21.542
|
19.749
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.596
|
18.379
|
13.165
|
11.272
|
19.898
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8.713
|
28.405
|
-37.172
|
10.270
|
-149
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
46.432
|
186.798
|
-96.492
|
84.031
|
81.537
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
36.217
|
186.798
|
-96.492
|
84.031
|
81.537
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.215
|
0
|
|
0
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|