I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
500.230
|
388.316
|
297.157
|
435.809
|
494.083
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
244.539
|
198.971
|
106.620
|
208.178
|
183.984
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
249.766
|
171.178
|
176.407
|
178.220
|
254.503
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
5.924
|
18.166
|
14.129
|
49.411
|
55.596
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
19.303
|
34.781
|
51.123
|
71.190
|
81.440
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
133.950
|
292.944
|
309.492
|
446.144
|
505.477
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
371
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
229.185
|
516.435
|
348.760
|
286.031
|
298.866
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
8.740
|
10.192
|
0
|
|
750
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
1.087
|
66.929
|
49.415
|
6.833
|
14.937
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
20.082
|
23.428
|
15.895
|
12.989
|
14.728
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
0
|
17.165
|
2
|
20
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
912.577
|
1.333.025
|
1.089.005
|
1.258.998
|
1.410.672
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
429.762
|
221.599
|
331.118
|
178.551
|
255.038
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
189.636
|
83.937
|
123.863
|
41.545
|
51.509
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
237.569
|
135.110
|
204.856
|
134.542
|
198.762
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
2.558
|
2.552
|
2.399
|
2.464
|
4.767
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
-8.547
|
1.364
|
-132
|
27
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
9.226
|
10.900
|
7.538
|
9.597
|
11.703
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
164.100
|
354.057
|
283.717
|
235.446
|
251.711
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
1.450
|
3.707
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
8.383
|
42.624
|
22.364
|
14.092
|
12.737
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
10.379
|
12.301
|
12.047
|
13.257
|
14.136
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
50
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
623.300
|
636.641
|
658.148
|
450.811
|
545.401
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
1
|
2.402
|
1.394
|
7
|
243
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2.902
|
5.380
|
6.974
|
8.226
|
7.956
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
4.389
|
2.982
|
1.524
|
1.965
|
1
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
7.292
|
10.765
|
9.893
|
10.198
|
8.200
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
4.635
|
3.322
|
4
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
39.635
|
137.297
|
167.171
|
142.660
|
169.579
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
14
|
2.640
|
3.469
|
513
|
1.627
|
Cộng chi phí tài chính
|
39.649
|
144.572
|
173.961
|
143.177
|
171.207
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
95.371
|
127.021
|
117.887
|
166.227
|
187.104
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
161.548
|
435.555
|
148.902
|
508.981
|
515.161
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
4
|
83
|
37
|
73
|
606
|
8.2. Chi phí khác
|
13
|
58
|
2
|
6
|
81
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-10
|
25
|
35
|
66
|
525
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
161.538
|
435.581
|
148.937
|
509.048
|
515.686
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
149.341
|
399.512
|
177.386
|
465.370
|
459.944
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
12.198
|
36.069
|
-28.449
|
43.678
|
55.741
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
34.154
|
78.691
|
36.566
|
100.788
|
102.614
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34.154
|
78.691
|
30.757
|
100.897
|
90.391
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
5.809
|
-109
|
12.223
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
127.385
|
356.890
|
112.371
|
408.260
|
413.071
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
127.385
|
356.890
|
112.371
|
408.260
|
413.071
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
2.100
|
6.200
|
|
|
-4.286
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
2.100
|
6.200
|
|
|
-4.286
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
2.100
|
6.200
|
|
|
-4.286
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
2.100
|
6.200
|
|
|
-4.286
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|