1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
440.810
|
547.414
|
982.683
|
312.268
|
278.658
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
440.810
|
547.414
|
982.683
|
312.268
|
278.658
|
4. Giá vốn hàng bán
|
381.928
|
490.373
|
913.706
|
271.876
|
236.497
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.882
|
57.041
|
68.977
|
40.392
|
42.161
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.859
|
3.840
|
3.898
|
7.510
|
2.303
|
7. Chi phí tài chính
|
23.989
|
26.705
|
29.502
|
28.723
|
25.708
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.018
|
23.073
|
25.004
|
24.756
|
20.084
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40.386
|
31.757
|
31.497
|
19.077
|
20.760
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.366
|
2.419
|
11.877
|
101
|
-2.004
|
12. Thu nhập khác
|
3.312
|
10.382
|
1.107
|
1.827
|
5.609
|
13. Chi phí khác
|
3.400
|
6.279
|
6.625
|
532
|
2.104
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-88
|
4.103
|
-5.517
|
1.296
|
3.504
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.279
|
6.522
|
6.360
|
1.397
|
1.500
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.864
|
1.327
|
1.354
|
289
|
337
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.864
|
1.327
|
1.354
|
289
|
337
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.415
|
5.195
|
5.005
|
1.107
|
1.164
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.415
|
5.195
|
5.005
|
1.107
|
1.164
|