単位: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q2 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 322,855 449,588
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,915 0
Doanh thu thuần 317,939 449,588
Giá vốn hàng bán 298,742 420,364
Lợi nhuận gộp 19,198 29,223
Doanh thu hoạt động tài chính 861 1,115
Chi phí tài chính 6,272 5,796
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,394 4,807
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,810 21,099
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,976 3,443
Thu nhập khác 351 516
Chi phí khác 781 394
Lợi nhuận khác -429 122
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,547 3,565
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,547 3,565
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,547 3,565
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)