Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
322,855
|
449,588
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,915
|
0
|
Doanh thu thuần
|
317,939
|
449,588
|
Giá vốn hàng bán
|
298,742
|
420,364
|
Lợi nhuận gộp
|
19,198
|
29,223
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
861
|
1,115
|
Chi phí tài chính
|
6,272
|
5,796
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,394
|
4,807
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,810
|
21,099
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,976
|
3,443
|
Thu nhập khác
|
351
|
516
|
Chi phí khác
|
781
|
394
|
Lợi nhuận khác
|
-429
|
122
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,547
|
3,565
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,547
|
3,565
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,547
|
3,565
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|