1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
322.855
|
449.588
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.915
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
317.939
|
449.588
|
4. Giá vốn hàng bán
|
298.742
|
420.364
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.198
|
29.223
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
861
|
1.115
|
7. Chi phí tài chính
|
6.272
|
5.796
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.394
|
4.807
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.810
|
21.099
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.976
|
3.443
|
12. Thu nhập khác
|
351
|
516
|
13. Chi phí khác
|
781
|
394
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-429
|
122
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.547
|
3.565
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.547
|
3.565
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.547
|
3.565
|