1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.950.142
|
10.602.405
|
11.473.997
|
10.218.324
|
13.277.125
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
111.615
|
123.309
|
140.070
|
134.439
|
175.395
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.838.527
|
10.479.096
|
11.333.927
|
10.083.885
|
13.101.730
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.803.837
|
9.507.181
|
10.170.312
|
8.980.119
|
11.124.845
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.034.690
|
971.915
|
1.163.615
|
1.103.766
|
1.976.885
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57.359
|
33.035
|
11.480
|
8.297
|
10.145
|
7. Chi phí tài chính
|
216.244
|
226.669
|
354.806
|
249.333
|
276.759
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
108.565
|
104.194
|
117.453
|
111.352
|
55.676
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
252.286
|
226.323
|
237.294
|
213.743
|
299.753
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
136.862
|
144.021
|
127.627
|
136.342
|
208.570
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
486.656
|
407.936
|
455.369
|
512.646
|
1.201.948
|
12. Thu nhập khác
|
15.473
|
15.208
|
27.346
|
19.498
|
10.908
|
13. Chi phí khác
|
1.126
|
519
|
404
|
3.246
|
11.173
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14.347
|
14.689
|
26.942
|
16.252
|
-265
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
501.003
|
422.625
|
482.311
|
528.898
|
1.201.683
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
95.199
|
93.746
|
91.272
|
114.804
|
272.674
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12.309
|
-6.906
|
6.794
|
-5.369
|
-21.404
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
107.507
|
86.840
|
98.065
|
109.435
|
251.270
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
393.496
|
335.785
|
384.245
|
419.463
|
950.413
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
393.496
|
335.785
|
384.245
|
419.463
|
950.413
|