Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.950.142 10.602.405 11.473.997 10.218.324 13.277.125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 111.615 123.309 140.070 134.439 175.395
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.838.527 10.479.096 11.333.927 10.083.885 13.101.730
4. Giá vốn hàng bán 10.803.837 9.507.181 10.170.312 8.980.119 11.124.845
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.034.690 971.915 1.163.615 1.103.766 1.976.885
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57.359 33.035 11.480 8.297 10.145
7. Chi phí tài chính 216.244 226.669 354.806 249.333 276.759
-Trong đó: Chi phí lãi vay 108.565 104.194 117.453 111.352 55.676
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 252.286 226.323 237.294 213.743 299.753
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 136.862 144.021 127.627 136.342 208.570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 486.656 407.936 455.369 512.646 1.201.948
12. Thu nhập khác 15.473 15.208 27.346 19.498 10.908
13. Chi phí khác 1.126 519 404 3.246 11.173
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14.347 14.689 26.942 16.252 -265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 501.003 422.625 482.311 528.898 1.201.683
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 95.199 93.746 91.272 114.804 272.674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12.309 -6.906 6.794 -5.369 -21.404
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 107.507 86.840 98.065 109.435 251.270
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 393.496 335.785 384.245 419.463 950.413
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 393.496 335.785 384.245 419.463 950.413