単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,065,246 5,156,565 3,307,118 2,515,932 2,526,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,691 65,600 67,494 111,623 125,284
1. Tiền 94,691 65,600 67,494 111,623 99,284
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 26,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,243,353 888,130 778,732 452,367 508,187
1. Phải thu khách hàng 1,725,263 862,463 757,495 441,399 304,583
2. Trả trước cho người bán 44,556 23,371 18,187 8,392 202,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 473,534 2,296 3,050 3,716 1,760
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1,141 -1,141
IV. Tổng hàng tồn kho 1,653,304 4,006,012 2,430,817 1,929,520 1,856,053
1. Hàng tồn kho 1,659,239 4,015,571 2,447,358 1,957,433 1,899,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,935 -9,559 -16,541 -27,914 -43,766
V. Tài sản ngắn hạn khác 73,898 196,824 30,075 22,422 36,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,720 9,741 6,562 8,685 16,022
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45,611 187,051 19,339 7,869 20,660
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,567 32 4,174 5,868 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,543,259 1,492,003 1,402,830 1,367,282 1,290,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 7,168 6,144
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 7,168 6,144
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,013,905 935,436 846,710 715,265 723,503
1. Tài sản cố định hữu hình 944,287 875,018 822,433 698,829 710,279
- Nguyên giá 1,728,120 1,795,393 1,828,927 1,840,656 1,996,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -783,833 -920,374 -1,006,494 -1,141,827 -1,286,661
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 69,618 60,418 24,277 16,435 13,224
- Nguyên giá 91,590 91,590 53,185 53,185 58,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,972 -31,172 -28,908 -36,750 -45,410
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 124,098 117,381 112,244
- Nguyên giá 0 0 138,655 138,655 140,268
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -14,556 -21,274 -28,024
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,256 4,256 4,256 4,256 4,256
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,256 4,256 4,256 4,256 4,256
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 298,823 289,822 281,356 272,490 304,628
1. Chi phí trả trước dài hạn 294,041 278,134 276,462 261,243 271,977
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,782 11,688 4,894 11,247 32,651
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,608,505 6,648,569 4,709,948 3,883,214 3,816,909
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,849,934 4,849,530 2,878,317 2,439,830 1,888,566
I. Nợ ngắn hạn 3,377,474 4,451,760 2,586,235 2,203,622 1,718,718
1. Vay và nợ ngắn 1,335,960 2,356,436 1,624,980 1,503,106 853,020
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,580,131 1,459,711 408,128 185,507 208,745
4. Người mua trả tiền trước 239,649 265,160 187,904 178,607 229,485
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,022 32,950 46,994 28,915 133,868
6. Phải trả người lao động 72,422 47,795 38,144 60,424 76,068
7. Chi phí phải trả 8,788 10,139 16,920 13,511 37,228
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 38,662 193,344 172,800 148,775 97,982
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,154 63,367 72,198 70,493 76,852
II. Nợ dài hạn 472,460 397,770 292,082 236,208 169,847
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 3,677 4,442
4. Vay và nợ dài hạn 399,366 320,972 221,109 172,145 87,898
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 76,798 70,973 60,386 77,508
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,758,571 1,799,038 1,831,632 1,443,384 1,928,343
I. Vốn chủ sở hữu 1,758,571 1,799,038 1,831,632 1,443,384 1,928,343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 576,000 576,000 576,000 576,000 576,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 330,908 330,908 330,908 330,908 330,908
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,220 -6,220 -6,220 -6,220 -6,220
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 108,113 108,113 108,113 108,113 108,113
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 749,770 790,237 822,830 434,582 919,542
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,438 22,859 18,166 14,286 5,470
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,608,505 6,648,569 4,709,948 3,883,214 3,816,909