TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,065,246
|
5,156,565
|
3,307,118
|
2,515,932
|
2,526,206
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
94,691
|
65,600
|
67,494
|
111,623
|
125,284
|
1. Tiền
|
94,691
|
65,600
|
67,494
|
111,623
|
99,284
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,243,353
|
888,130
|
778,732
|
452,367
|
508,187
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,725,263
|
862,463
|
757,495
|
441,399
|
304,583
|
2. Trả trước cho người bán
|
44,556
|
23,371
|
18,187
|
8,392
|
202,984
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
473,534
|
2,296
|
3,050
|
3,716
|
1,760
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1,141
|
-1,141
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,653,304
|
4,006,012
|
2,430,817
|
1,929,520
|
1,856,053
|
1. Hàng tồn kho
|
1,659,239
|
4,015,571
|
2,447,358
|
1,957,433
|
1,899,818
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,935
|
-9,559
|
-16,541
|
-27,914
|
-43,766
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
73,898
|
196,824
|
30,075
|
22,422
|
36,682
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,720
|
9,741
|
6,562
|
8,685
|
16,022
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45,611
|
187,051
|
19,339
|
7,869
|
20,660
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,567
|
32
|
4,174
|
5,868
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,543,259
|
1,492,003
|
1,402,830
|
1,367,282
|
1,290,703
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,168
|
6,144
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
7,168
|
6,144
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,013,905
|
935,436
|
846,710
|
715,265
|
723,503
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
944,287
|
875,018
|
822,433
|
698,829
|
710,279
|
- Nguyên giá
|
1,728,120
|
1,795,393
|
1,828,927
|
1,840,656
|
1,996,940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-783,833
|
-920,374
|
-1,006,494
|
-1,141,827
|
-1,286,661
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
69,618
|
60,418
|
24,277
|
16,435
|
13,224
|
- Nguyên giá
|
91,590
|
91,590
|
53,185
|
53,185
|
58,633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,972
|
-31,172
|
-28,908
|
-36,750
|
-45,410
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
124,098
|
117,381
|
112,244
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
138,655
|
138,655
|
140,268
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-14,556
|
-21,274
|
-28,024
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,256
|
4,256
|
4,256
|
4,256
|
4,256
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,256
|
4,256
|
4,256
|
4,256
|
4,256
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
298,823
|
289,822
|
281,356
|
272,490
|
304,628
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
294,041
|
278,134
|
276,462
|
261,243
|
271,977
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,782
|
11,688
|
4,894
|
11,247
|
32,651
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,608,505
|
6,648,569
|
4,709,948
|
3,883,214
|
3,816,909
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,849,934
|
4,849,530
|
2,878,317
|
2,439,830
|
1,888,566
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,377,474
|
4,451,760
|
2,586,235
|
2,203,622
|
1,718,718
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,335,960
|
2,356,436
|
1,624,980
|
1,503,106
|
853,020
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,580,131
|
1,459,711
|
408,128
|
185,507
|
208,745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
239,649
|
265,160
|
187,904
|
178,607
|
229,485
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44,022
|
32,950
|
46,994
|
28,915
|
133,868
|
6. Phải trả người lao động
|
72,422
|
47,795
|
38,144
|
60,424
|
76,068
|
7. Chi phí phải trả
|
8,788
|
10,139
|
16,920
|
13,511
|
37,228
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
38,662
|
193,344
|
172,800
|
148,775
|
97,982
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
29,154
|
63,367
|
72,198
|
70,493
|
76,852
|
II. Nợ dài hạn
|
472,460
|
397,770
|
292,082
|
236,208
|
169,847
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3,677
|
4,442
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
399,366
|
320,972
|
221,109
|
172,145
|
87,898
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
76,798
|
70,973
|
60,386
|
77,508
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,758,571
|
1,799,038
|
1,831,632
|
1,443,384
|
1,928,343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,758,571
|
1,799,038
|
1,831,632
|
1,443,384
|
1,928,343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
576,000
|
576,000
|
576,000
|
576,000
|
576,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
330,908
|
330,908
|
330,908
|
330,908
|
330,908
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-6,220
|
-6,220
|
-6,220
|
-6,220
|
-6,220
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
108,113
|
108,113
|
108,113
|
108,113
|
108,113
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
749,770
|
790,237
|
822,830
|
434,582
|
919,542
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,438
|
22,859
|
18,166
|
14,286
|
5,470
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,608,505
|
6,648,569
|
4,709,948
|
3,883,214
|
3,816,909
|