I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
399.721
|
635.039
|
443.632
|
533.828
|
391.768
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
41.435
|
190.352
|
88.140
|
273.004
|
162.405
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
301.560
|
378.093
|
236.905
|
206.885
|
206.656
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
56.725
|
66.595
|
118.587
|
53.939
|
22.707
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
14.450
|
73.832
|
88.502
|
162.033
|
119.525
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
77.386
|
145.285
|
189.174
|
253.382
|
319.638
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
13.304
|
15.658
|
14.000
|
72.375
|
64.880
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
49.183
|
148.857
|
101.743
|
100.344
|
105.190
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
22.470
|
3.018
|
9.206
|
2.322
|
1.120
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
3.624
|
5.167
|
6.809
|
5.534
|
8.865
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
27.922
|
36.558
|
18.041
|
13.946
|
12.989
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
928
|
1.139
|
1.048
|
468
|
8.271
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
608.987
|
1.064.553
|
872.155
|
1.144.231
|
1.032.247
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
249.973
|
216.065
|
382.826
|
321.928
|
249.612
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
8.313
|
14.683
|
14.102
|
6.992
|
28.550
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
240.085
|
200.079
|
368.039
|
314.907
|
220.988
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
1.575
|
1.303
|
685
|
29
|
74
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
2.700
|
-2.700
|
|
15.690
|
-15.690
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
5.435
|
7.072
|
6.162
|
10.645
|
13.189
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
45.886
|
91.361
|
66.318
|
78.230
|
75.989
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
570
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
9.266
|
10.088
|
7.497
|
10.946
|
12.802
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
14.338
|
26.539
|
13.204
|
16.750
|
19.977
|
2.12. Chi phí khác
|
335
|
305
|
262
|
-421
|
96
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
328.501
|
348.730
|
476.268
|
453.767
|
355.976
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.511
|
2.240
|
2.714
|
3.378
|
2.411
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
1.173
|
1.370
|
1.394
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1.511
|
2.240
|
3.886
|
4.748
|
3.806
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
68.391
|
129.080
|
189.729
|
307.078
|
251.315
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
12.223
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
8.592
|
25.904
|
29.320
|
34.716
|
5.029
|
Cộng chi phí tài chính
|
76.983
|
154.984
|
231.271
|
341.794
|
256.344
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
56.063
|
81.976
|
89.790
|
123.434
|
138.619
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
148.950
|
481.103
|
78.712
|
229.984
|
285.114
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
1.563
|
853
|
92
|
952
|
2.792
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
0
|
10
|
64
|
514
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
1.563
|
853
|
82
|
888
|
2.277
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
150.513
|
481.957
|
78.794
|
230.872
|
287.392
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
89.037
|
303.943
|
209.928
|
338.893
|
301.723
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
61.476
|
178.014
|
-131.133
|
-108.021
|
-14.332
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
22.326
|
95.453
|
7.726
|
43.471
|
56.305
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.031
|
59.850
|
33.953
|
65.294
|
59.171
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12.295
|
35.603
|
-26.227
|
-21.823
|
-2.866
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
128.187
|
386.504
|
71.068
|
187.401
|
231.087
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
128.187
|
386.504
|
71.068
|
187.401
|
231.087
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
-11.147
|
11.147
|
0
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
-13.934
|
13.934
|
0
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
2.787
|
-2.787
|
0
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
-11.147
|
11.147
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-11.147
|
11.147
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|