Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 399.721 635.039 443.632 533.828 391.768
a. Lãi bán các tài sản tài chính 41.435 190.352 88.140 273.004 162.405
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 301.560 378.093 236.905 206.885 206.656
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 56.725 66.595 118.587 53.939 22.707
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 14.450 73.832 88.502 162.033 119.525
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 77.386 145.285 189.174 253.382 319.638
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 13.304 15.658 14.000 72.375 64.880
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 49.183 148.857 101.743 100.344 105.190
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 22.470 3.018 9.206 2.322 1.120
1.8. Doanh thu tư vấn 3.624 5.167 6.809 5.534 8.865
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 27.922 36.558 18.041 13.946 12.989
1.11. Thu nhập hoạt động khác 928 1.139 1.048 468 8.271
Cộng doanh thu hoạt động 608.987 1.064.553 872.155 1.144.231 1.032.247
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 249.973 216.065 382.826 321.928 249.612
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 8.313 14.683 14.102 6.992 28.550
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 240.085 200.079 368.039 314.907 220.988
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 1.575 1.303 685 29 74
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 2.700 -2.700 15.690 -15.690
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 5.435 7.072 6.162 10.645 13.189
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 45.886 91.361 66.318 78.230 75.989
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 570 0
2.9. Chi phí tư vấn 9.266 10.088 7.497 10.946 12.802
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 14.338 26.539 13.204 16.750 19.977
2.12. Chi phí khác 335 305 262 -421 96
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 328.501 348.730 476.268 453.767 355.976
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.511 2.240 2.714 3.378 2.411
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0 1.173 1.370 1.394
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.511 2.240 3.886 4.748 3.806
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 68.391 129.080 189.729 307.078 251.315
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0 12.223
4.4. Chi phí đầu tư khác 8.592 25.904 29.320 34.716 5.029
Cộng chi phí tài chính 76.983 154.984 231.271 341.794 256.344
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 56.063 81.976 89.790 123.434 138.619
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 148.950 481.103 78.712 229.984 285.114
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 1.563 853 92 952 2.792
8.2. Chi phí khác 0 0 10 64 514
Cộng kết quả hoạt động khác 1.563 853 82 888 2.277
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 150.513 481.957 78.794 230.872 287.392
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 89.037 303.943 209.928 338.893 301.723
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 61.476 178.014 -131.133 -108.021 -14.332
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 22.326 95.453 7.726 43.471 56.305
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.031 59.850 33.953 65.294 59.171
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12.295 35.603 -26.227 -21.823 -2.866
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 128.187 386.504 71.068 187.401 231.087
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 128.187 386.504 71.068 187.401 231.087
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0 -11.147 11.147 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0 -13.934 13.934 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0 2.787 -2.787 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 0 -11.147 11.147 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 0 -11.147 11.147 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)