TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
93.530
|
105.280
|
108.016
|
101.719
|
118.062
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.924
|
3.746
|
3.067
|
5.377
|
4.520
|
1. Tiền
|
4.924
|
3.746
|
3.067
|
5.377
|
4.520
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38.549
|
47.212
|
52.517
|
30.769
|
54.959
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.923
|
43.699
|
50.522
|
28.493
|
55.303
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.826
|
3.652
|
1.723
|
2.377
|
934
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.088
|
1.150
|
1.561
|
1.189
|
1.054
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.289
|
-1.289
|
-1.289
|
-1.289
|
-2.331
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.006
|
47.246
|
45.443
|
58.224
|
53.505
|
1. Hàng tồn kho
|
58.984
|
47.442
|
45.639
|
59.414
|
53.506
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15.978
|
-195
|
-195
|
-1.190
|
-1
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.050
|
7.076
|
6.989
|
7.348
|
5.078
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
263
|
248
|
228
|
77
|
249
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.734
|
5.828
|
5.760
|
6.271
|
3.825
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.054
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.004
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
119.406
|
117.062
|
114.726
|
112.618
|
92.722
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54.307
|
52.190
|
49.867
|
47.784
|
27.338
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54.293
|
52.178
|
49.856
|
47.774
|
27.231
|
- Nguyên giá
|
212.958
|
213.167
|
213.167
|
212.871
|
175.909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-158.665
|
-160.989
|
-163.311
|
-165.097
|
-148.678
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13
|
12
|
11
|
10
|
107
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22
|
-23
|
-24
|
-25
|
-408
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
285
|
285
|
285
|
285
|
374
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
285
|
285
|
285
|
285
|
374
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
64.532
|
64.352
|
64.388
|
64.480
|
64.548
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.005
|
2.826
|
2.861
|
2.953
|
3.021
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
61.527
|
61.527
|
61.527
|
61.527
|
61.527
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
282
|
235
|
186
|
69
|
461
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
282
|
235
|
186
|
69
|
461
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
212.935
|
222.342
|
222.743
|
214.337
|
210.783
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
118.934
|
121.095
|
102.117
|
95.941
|
75.703
|
I. Nợ ngắn hạn
|
118.815
|
120.977
|
101.999
|
95.705
|
74.904
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
59.621
|
58.911
|
33.659
|
41.918
|
9.813
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43.350
|
43.829
|
47.201
|
38.465
|
54.556
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.311
|
2.445
|
2.514
|
2.213
|
1.056
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.751
|
2.921
|
4.527
|
2.497
|
573
|
6. Phải trả người lao động
|
2.451
|
2.947
|
3.672
|
5.603
|
5.400
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
62
|
317
|
455
|
1.178
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
24
|
185
|
12
|
37
|
213
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.307
|
9.063
|
9.539
|
4.028
|
1.624
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
615
|
557
|
489
|
491
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
118
|
118
|
118
|
237
|
799
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
118
|
118
|
118
|
237
|
799
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
94.002
|
101.247
|
120.626
|
118.396
|
135.080
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
93.922
|
101.168
|
120.547
|
118.317
|
135.001
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225.000
|
225.000
|
225.000
|
225.000
|
225.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.345
|
1.008
|
1.008
|
1.008
|
2.519
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-4.657
|
-4.657
|
-4.657
|
-4.657
|
-4.657
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.372
|
4.347
|
4.347
|
4.347
|
4.175
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-150.333
|
-141.221
|
-122.483
|
-126.173
|
-119.496
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-138.019
|
-138.973
|
-138.973
|
-138.973
|
-126.751
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-12.314
|
-2.249
|
16.490
|
12.800
|
7.254
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19.195
|
16.691
|
17.331
|
18.791
|
27.460
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
1. Nguồn kinh phí
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
212.935
|
222.342
|
222.743
|
214.337
|
210.783
|