Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 93.530 105.280 108.016 101.719 118.062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.924 3.746 3.067 5.377 4.520
1. Tiền 4.924 3.746 3.067 5.377 4.520
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.549 47.212 52.517 30.769 54.959
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.923 43.699 50.522 28.493 55.303
2. Trả trước cho người bán 4.826 3.652 1.723 2.377 934
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.088 1.150 1.561 1.189 1.054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.289 -1.289 -1.289 -1.289 -2.331
IV. Tổng hàng tồn kho 43.006 47.246 45.443 58.224 53.505
1. Hàng tồn kho 58.984 47.442 45.639 59.414 53.506
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.978 -195 -195 -1.190 -1
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.050 7.076 6.989 7.348 5.078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 263 248 228 77 249
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.734 5.828 5.760 6.271 3.825
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.054 1.000 1.000 1.000 1.004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 119.406 117.062 114.726 112.618 92.722
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54.307 52.190 49.867 47.784 27.338
1. Tài sản cố định hữu hình 54.293 52.178 49.856 47.774 27.231
- Nguyên giá 212.958 213.167 213.167 212.871 175.909
- Giá trị hao mòn lũy kế -158.665 -160.989 -163.311 -165.097 -148.678
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13 12 11 10 107
- Nguyên giá 35 35 35 35 515
- Giá trị hao mòn lũy kế -22 -23 -24 -25 -408
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 285 285 285 285 374
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 285 285 285 285 374
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64.532 64.352 64.388 64.480 64.548
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.005 2.826 2.861 2.953 3.021
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 61.527 61.527 61.527 61.527 61.527
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 282 235 186 69 461
1. Chi phí trả trước dài hạn 282 235 186 69 461
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212.935 222.342 222.743 214.337 210.783
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 118.934 121.095 102.117 95.941 75.703
I. Nợ ngắn hạn 118.815 120.977 101.999 95.705 74.904
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59.621 58.911 33.659 41.918 9.813
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43.350 43.829 47.201 38.465 54.556
4. Người mua trả tiền trước 3.311 2.445 2.514 2.213 1.056
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.751 2.921 4.527 2.497 573
6. Phải trả người lao động 2.451 2.947 3.672 5.603 5.400
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 62 317 455 1.178
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24 185 12 37 213
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.307 9.063 9.539 4.028 1.624
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 615 557 489 491
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 118 118 118 237 799
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 118 118 118 237 799
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 94.002 101.247 120.626 118.396 135.080
I. Vốn chủ sở hữu 93.922 101.168 120.547 118.317 135.001
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.345 1.008 1.008 1.008 2.519
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -4.657 -4.657 -4.657 -4.657 -4.657
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.372 4.347 4.347 4.347 4.175
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -150.333 -141.221 -122.483 -126.173 -119.496
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -138.019 -138.973 -138.973 -138.973 -126.751
- LNST chưa phân phối kỳ này -12.314 -2.249 16.490 12.800 7.254
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 19.195 16.691 17.331 18.791 27.460
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79 79 79 79 79
1. Nguồn kinh phí 79 79 79 79 79
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212.935 222.342 222.743 214.337 210.783