1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
419,715
|
406,401
|
519,351
|
333,312
|
325,432
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
419,715
|
406,401
|
519,351
|
333,312
|
325,432
|
4. Giá vốn hàng bán
|
369,883
|
360,741
|
454,831
|
291,805
|
273,392
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
49,832
|
45,660
|
64,520
|
41,507
|
52,040
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
581
|
941
|
495
|
525
|
267
|
7. Chi phí tài chính
|
5,042
|
4,457
|
7,496
|
7,030
|
2,387
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,005
|
4,201
|
4,163
|
3,958
|
2,261
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
36,487
|
34,994
|
45,574
|
28,665
|
38,640
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,223
|
5,262
|
8,907
|
5,356
|
9,205
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,661
|
1,887
|
3,038
|
980
|
2,075
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
4
|
980
|
3
|
13. Chi phí khác
|
9
|
3
|
0
|
138
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9
|
-3
|
4
|
842
|
2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,652
|
1,884
|
3,042
|
1,822
|
2,077
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
732
|
377
|
608
|
364
|
415
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
732
|
377
|
608
|
364
|
415
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,920
|
1,508
|
2,433
|
1,457
|
1,662
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,920
|
1,508
|
2,433
|
1,457
|
1,662
|