単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,237,138 1,053,877 1,388,078 1,372,530 1,441,495
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,237,138 1,053,877 1,388,078 1,372,530 1,441,495
Giá vốn hàng bán 1,090,896 902,042 1,217,800 1,214,871 1,253,957
Lợi nhuận gộp 146,241 151,836 170,278 157,659 187,539
Doanh thu hoạt động tài chính 1,377 2,622 4,789 1,887 1,447
Chi phí tài chính 11,477 5,965 21,311 14,228 14,814
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,921 5,926 10,190 11,587 10,943
Chi phí bán hàng 102,001 110,313 111,989 104,793 132,558
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,563 30,069 29,496 34,772 31,830
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,577 8,110 12,271 5,753 9,785
Thu nhập khác 542 168 1,982 1,949 106
Chi phí khác 150 139 1,485 169 975
Lợi nhuận khác 392 29 497 1,780 -869
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,969 8,139 12,768 7,533 8,916
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,594 1,638 7,814 2,566 4,215
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,594 1,638 7,814 2,566 4,215
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,375 6,501 4,954 4,968 4,700
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,375 6,501 4,954 4,968 4,700
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)